Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 18/10/2021
10LS-12LS-15LS-14LS-11LS-6LS
Giải ĐB
11609
Giải nhất
38670
Giải nhì
75749
86248
Giải ba
01162
58433
67727
51232
94072
30268
Giải tư
2752
3870
5919
6155
Giải năm
1928
5396
5001
6818
0261
1009
Giải sáu
747
489
116
Giải bảy
34
31
71
00
ChụcSốĐ.Vị
0,7200,1,92
0,3,6,716,8,9
3,5,6,727,8
331,2,3,4
347,8,9
552,5
1,961,2,8
2,4702,1,2
1,2,4,689
02,1,4,896
 
Ngày: 14/10/2021
4LN-1LN-7LN-2LN-11LN-3LN
Giải ĐB
04019
Giải nhất
12662
Giải nhì
35528
91597
Giải ba
20875
24309
36818
14668
42438
64087
Giải tư
1848
0051
9922
4854
Giải năm
3411
4139
3577
1873
5344
3814
Giải sáu
067
225
133
Giải bảy
44
94
71
55
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,5,711,4,8,9
2,622,5,8
3,733,8,9
1,42,5,9442,8
2,5,751,4,5
 62,7,8
6,7,8,971,3,5,7
1,2,3,4
6
87
0,1,394,7
 
Ngày: 11/10/2021
10LH-4LH-11LH-6LH-7LH-8LH
Giải ĐB
72142
Giải nhất
06050
Giải nhì
72755
40465
Giải ba
17432
24701
69352
39304
87384
75624
Giải tư
2222
8289
8745
8322
Giải năm
0230
2198
9920
6691
5184
3114
Giải sáu
758
499
915
Giải bảy
55
95
26
07
ChụcSốĐ.Vị
2,3,501,4,7
0,914,5
22,3,4,520,22,4,6
 30,2
0,1,2,8242,5
1,4,52,6
9
50,2,52,8
265
07 
5,9842,9
8,991,5,8,9
 
Ngày: 07/10/2021
15LD-1LD-8LD-6LD-10LD-4LD
Giải ĐB
97469
Giải nhất
47719
Giải nhì
46341
12091
Giải ba
19146
27071
58427
08765
05682
77078
Giải tư
7871
5078
9551
6745
Giải năm
0771
0072
9575
0039
0263
2308
Giải sáu
909
258
300
Giải bảy
59
61
16
51
ChụcSốĐ.Vị
000,8,9
4,52,6,73
9
16,9
7,827
639
 41,5,6
4,6,7512,8,9
1,461,3,5,9
2713,2,5,82
0,5,7282
0,1,3,5
6
91
 
Ngày: 04/10/2021
3LA-4LA-11LA-12LA-15LA-1LA
Giải ĐB
45747
Giải nhất
78306
Giải nhì
61572
84369
Giải ba
18411
79705
69727
17685
33940
04242
Giải tư
7010
0738
2149
2415
Giải năm
1760
9959
0364
1391
7659
8314
Giải sáu
674
785
969
Giải bảy
34
44
57
07
ChụcSốĐ.Vị
1,4,605,6,7
1,910,1,4,5
4,727
 34,8
1,3,4,6
7
40,2,4,7
9
0,1,8257,92
060,4,92
0,2,4,572,4
3852
4,52,6291
 
Ngày: 30/09/2021
3KV-8KV-4KV-13KV-6KV-11KV
Giải ĐB
45811
Giải nhất
53705
Giải nhì
13062
24543
Giải ba
01005
33475
11603
63101
12074
52012
Giải tư
0790
7890
8030
6272
Giải năm
1878
3513
9673
6628
0515
9537
Giải sáu
226
281
792
Giải bảy
13
98
75
26
ChụcSốĐ.Vị
3,9201,3,52
0,1,811,2,32,5
1,6,7,9262,8
0,12,4,730,7
743
02,1,725 
2262
372,3,4,52
8
2,7,981
 902,2,8