Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 04/10/2021
3LA-4LA-11LA-12LA-15LA-1LA
Giải ĐB
45747
Giải nhất
78306
Giải nhì
61572
84369
Giải ba
18411
79705
69727
17685
33940
04242
Giải tư
7010
0738
2149
2415
Giải năm
1760
9959
0364
1391
7659
8314
Giải sáu
674
785
969
Giải bảy
34
44
57
07
ChụcSốĐ.Vị
1,4,605,6,7
1,910,1,4,5
4,727
 34,8
1,3,4,6
7
40,2,4,7
9
0,1,8257,92
060,4,92
0,2,4,572,4
3852
4,52,6291
 
Ngày: 30/09/2021
3KV-8KV-4KV-13KV-6KV-11KV
Giải ĐB
45811
Giải nhất
53705
Giải nhì
13062
24543
Giải ba
01005
33475
11603
63101
12074
52012
Giải tư
0790
7890
8030
6272
Giải năm
1878
3513
9673
6628
0515
9537
Giải sáu
226
281
792
Giải bảy
13
98
75
26
ChụcSốĐ.Vị
3,9201,3,52
0,1,811,2,32,5
1,6,7,9262,8
0,12,4,730,7
743
02,1,725 
2262
372,3,4,52
8
2,7,981
 902,2,8
 
Ngày: 27/09/2021
8KS-9KS-1KS-12KS-14KS-6KS
Giải ĐB
73011
Giải nhất
19529
Giải nhì
02268
95997
Giải ba
51659
13766
27643
14782
47469
92959
Giải tư
1584
3811
1734
9321
Giải năm
9026
5444
5017
6830
8765
5108
Giải sáu
199
114
442
Giải bảy
90
34
37
81
ChụcSốĐ.Vị
3,908
12,2,8112,4,7
4,821,6,9
430,42,7
1,32,4,842,3,4
6592
2,665,6,8,9
1,3,97 
0,681,2,4
2,52,6,990,7,9
 
Ngày: 23/09/2021
11KN-8KN-10KN-5KN-12KN-13KN
Giải ĐB
11534
Giải nhất
41900
Giải nhì
09585
18963
Giải ba
83891
60439
11010
49658
08467
79973
Giải tư
1272
4477
4807
0736
Giải năm
1743
3542
6456
0905
0449
3119
Giải sáu
056
319
996
Giải bảy
83
61
50
91
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,5,7
6,9210,92
4,72 
4,6,7,834,6,9
342,3,9
0,850,62,8
3,52,961,3,7
0,6,772,3,7
583,5
12,3,4912,6
 
Ngày: 20/09/2021
6KH-13KH-14KH-10KH-8KH-9KH
Giải ĐB
74019
Giải nhất
39363
Giải nhì
65370
71066
Giải ba
45260
63523
61496
03231
90130
26674
Giải tư
5518
0019
5100
0220
Giải năm
2865
6585
4268
4617
7539
6234
Giải sáu
310
412
482
Giải bảy
24
00
91
19
ChụcSốĐ.Vị
02,1,2,3
6,7
002
3,910,2,7,8
93
1,820,3,4
2,630,1,4,9
2,3,74 
6,85 
6,960,3,5,6
8
170,4
1,682,5
13,391,6
 
Ngày: 16/09/2021
2KD-12KD-4KD-8KD-7KD-10KD
Giải ĐB
12093
Giải nhất
15382
Giải nhì
00130
21943
Giải ba
50448
80082
64043
98242
01132
53130
Giải tư
8475
5930
6507
0597
Giải năm
9265
2047
3694
8132
8300
6759
Giải sáu
984
963
471
Giải bảy
39
23
97
19
ChụcSốĐ.Vị
0,3300,7
719
32,4,8223
2,42,6,9303,22,9
8,942,32,7,8
6,759
 63,5
0,4,9271,5
4822,4
1,3,593,4,72