Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 27/03/2023
3PL-15PL-9PL-2PL-7PL-11PL
Giải ĐB
83230
Giải nhất
27431
Giải nhì
64284
25717
Giải ba
00542
39074
03807
48505
81972
52585
Giải tư
3688
5158
4819
5996
Giải năm
1953
7838
0600
4430
1433
9408
Giải sáu
989
736
316
Giải bảy
91
85
30
55
ChụcSốĐ.Vị
0,3300,5,7,8
3,916,7,9
4,72 
3,5303,1,3,6
8
7,842
0,5,8253,5,8
1,3,96 
0,172,4
0,3,5,884,52,8,9
1,891,6
 
Ngày: 23/03/2023
6PR-9PR-3PR-12PR-15PR-10PR
Giải ĐB
45483
Giải nhất
75836
Giải nhì
51256
95469
Giải ba
48390
14974
09605
98957
76070
37554
Giải tư
0178
8464
7318
4497
Giải năm
4361
8794
1660
2984
2372
1407
Giải sáu
191
984
646
Giải bảy
46
34
28
91
ChụcSốĐ.Vị
6,7,905,7
6,9218
728
834,6
3,5,6,7
82,9
462
054,6,7
3,42,560,1,4,9
0,5,970,2,4,8
1,2,783,42
690,12,4,7
 
Ngày: 20/03/2023
3PU-2PU-1PU-4PU-14PU-8PU
Giải ĐB
24192
Giải nhất
24877
Giải nhì
69360
66583
Giải ba
07529
77038
85099
32290
94963
23842
Giải tư
6979
7304
7041
4748
Giải năm
6909
5405
4710
9722
2752
1632
Giải sáu
617
012
182
Giải bảy
29
54
10
42
ChụcSốĐ.Vị
12,6,904,5,9
4102,2,7
1,2,3,42
5,8,9
22,92
6,832,8
0,541,22,8
052,4
 60,3
1,777,9
3,482,3
0,22,7,990,2,9
 
Ngày: 16/03/2023
5PZ-15PZ-10PZ-7PZ-13PZ-14PZ
Giải ĐB
89581
Giải nhất
62172
Giải nhì
16250
32921
Giải ba
86507
63642
18592
40723
78206
13297
Giải tư
4218
9856
9922
8734
Giải năm
4172
2783
9801
0431
9420
0537
Giải sáu
945
195
212
Giải bảy
92
44
89
04
ChụcSốĐ.Vị
2,501,4,6,7
0,2,3,812,8
1,2,4,72
92
20,1,2,3
2,831,4,7
0,3,442,4,5
4,950,6
0,56 
0,3,9722
181,3,9
8922,5,7
 
Ngày: 13/03/2023
6NC-1NC-2NC-9NC-8NC-12NC
Giải ĐB
17375
Giải nhất
14288
Giải nhì
47795
89010
Giải ba
20929
26532
57195
21787
86420
48111
Giải tư
6956
1055
0805
3323
Giải năm
1072
2589
1620
1450
8125
7411
Giải sáu
103
269
494
Giải bảy
80
74
83
51
ChụcSốĐ.Vị
1,22,5,803,5
12,510,12
3,7202,3,5,9
0,2,832
7,94 
0,2,5,7
92
50,1,5,6
569
872,4,5
880,3,7,8
9
2,6,894,52
 
Ngày: 09/03/2023
4NG-12NG-6NG-9NG-7NG-13NG
Giải ĐB
68205
Giải nhất
60388
Giải nhì
32503
77792
Giải ba
69127
59764
69821
57609
39073
81374
Giải tư
5421
3336
3075
0339
Giải năm
0433
8377
5578
0355
0713
1038
Giải sáu
147
834
427
Giải bảy
51
56
78
37
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,9
22,513
9212,72
0,1,3,733,4,6,7
8,9
3,6,747
0,5,751,5,6
3,564
22,3,4,773,4,5,7
82
3,72,888
0,392