Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 30/09/2022
12EY-9EY-11EY-8EY-15EY-6EY
Giải ĐB
89651
Giải nhất
76636
Giải nhì
22292
54784
Giải ba
40592
50165
34688
85182
55312
77191
Giải tư
5102
9000
1506
9324
Giải năm
0882
3728
9426
5396
8504
7262
Giải sáu
809
167
404
Giải bảy
82
26
64
71
ChụcSốĐ.Vị
000,2,42,6
9
5,7,912
0,1,6,83
92
24,62,8
 36
02,2,6,84 
651
0,22,3,962,4,5,7
671
2,8823,4,8
091,22,6
 
Ngày: 23/09/2022
3DG-15DG-9DG-5DG-12DG-2DG
Giải ĐB
79436
Giải nhất
63302
Giải nhì
75772
78656
Giải ba
69170
12911
94608
26376
57000
53326
Giải tư
3605
3596
2870
5392
Giải năm
0160
3795
0046
7968
4321
9567
Giải sáu
724
174
453
Giải bảy
01
53
48
49
ChụcSốĐ.Vị
0,6,7200,1,2,5
8
0,1,211
0,7,921,4,6
5236
2,746,8,9
0,9532,6
2,3,4,5
7,9
60,7,8
6702,2,4,6
0,4,68 
492,5,6
 
Ngày: 16/09/2022
3DQ-1DQ-14DQ-11DQ-15DQ-6DQ
Giải ĐB
48715
Giải nhất
90716
Giải nhì
56928
41080
Giải ba
43187
69772
54529
67275
81565
74877
Giải tư
6222
2420
3750
8550
Giải năm
6817
6756
4721
1214
2847
5145
Giải sáu
847
449
541
Giải bảy
90
89
86
84
ChụcSốĐ.Vị
2,52,8,90 
2,414,5,6,7
2,720,1,2,8
9
 3 
1,841,5,72,9
1,4,6,7502,6
1,5,865
1,42,7,872,5,7
280,4,6,7
9
2,4,890
 
Ngày: 09/09/2022
7DY-5DY-3DY-10DY-12DY-1DY
Giải ĐB
01293
Giải nhất
80770
Giải nhì
15337
47742
Giải ba
84235
63153
17132
31890
86262
24310
Giải tư
6151
3354
6145
9246
Giải năm
9155
7143
8319
1406
5014
2761
Giải sáu
565
455
052
Giải bảy
20
96
86
74
ChụcSốĐ.Vị
1,2,7,906
5,610,4,9
3,4,5,620
4,5,932,5,7
1,5,742,3,5,6
3,4,52,651,2,3,4
52
0,4,8,961,2,5
370,4
 86
190,3,6
 
Ngày: 02/09/2022
15CG-8CG-11CG-7CG-5CG-9CG
Giải ĐB
03138
Giải nhất
55336
Giải nhì
16287
50610
Giải ba
23213
94611
93054
99001
36062
64565
Giải tư
7738
6383
2433
9941
Giải năm
2750
0335
6575
3757
2714
9100
Giải sáu
469
117
171
Giải bảy
10
09
33
02
ChụcSốĐ.Vị
0,12,500,1,2,9
0,1,4,7102,1,3,4
7
0,62 
1,32,8332,5,6,82
1,541
3,6,750,4,7
362,5,9
1,5,871,5
3283,7
0,69 
 
Ngày: 26/08/2022
13CQ-3CQ-1CQ-11CQ-4CQ-5CQ
Giải ĐB
89151
Giải nhất
13354
Giải nhì
41050
66592
Giải ba
11829
85952
33618
51263
45682
75002
Giải tư
7290
0543
6438
1691
Giải năm
8156
7005
8893
7464
5566
9131
Giải sáu
314
530
391
Giải bảy
55
24
88
02
ChụcSốĐ.Vị
3,5,9022,5
3,5,9214,8
02,5,8,924,9
4,6,930,1,8
1,2,5,643
0,550,1,2,4
5,6
5,663,4,6
 7 
1,3,882,8
290,12,2,3
 
Ngày: 19/08/2022
10CY-1CY-8CY-2CY-4CY-13CY
Giải ĐB
75303
Giải nhất
52115
Giải nhì
49450
24190
Giải ba
39685
51015
16217
74644
90331
13027
Giải tư
5832
5220
1115
6455
Giải năm
1424
7115
9192
5255
9861
7330
Giải sáu
344
895
657
Giải bảy
08
96
98
75
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,903,8
3,6154,7
3,920,4,7
030,1,2
2,42442
14,52,7,8
9
50,52,7
961
1,2,575
0,985
 90,2,5,6
8