Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/09/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/09/2022
XSVL - Loại vé: 43VL35
Giải ĐB
518800
Giải nhất
16984
Giải nhì
09077
Giải ba
30726
64744
Giải tư
83970
81115
73891
42267
46510
14621
52228
Giải năm
2919
Giải sáu
4007
6827
3201
Giải bảy
348
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,1,7
0,2,910,5,9
 21,6,72,8
 3 
4,844,8
15 
267
0,22,6,770,7
2,484
191
 
Ngày: 02/09/2022
XSBD - Loại vé: 09K35
Giải ĐB
681259
Giải nhất
26274
Giải nhì
27753
Giải ba
84756
16739
Giải tư
78120
99792
59427
15554
69924
84564
91106
Giải năm
0242
Giải sáu
5496
4354
7107
Giải bảy
238
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
206,7
 13
4,920,4,7
1,538,9
2,52,6,742
 53,42,6,9
0,5,964
0,274
38 
3,592,6
 
Ngày: 02/09/2022
XSTV - Loại vé: 31TV35
Giải ĐB
867187
Giải nhất
77139
Giải nhì
77977
Giải ba
81417
80230
Giải tư
06097
50110
75409
10031
50301
21670
02690
Giải năm
6476
Giải sáu
7816
5818
8128
Giải bảy
657
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6,7
9
01,9
0,310,6,7,8
 28
 30,1,9
 4 
 57
1,760
1,5,7,8
9
70,6,7
1,287
0,390,7
 
Ngày: 02/09/2022
15CG-8CG-11CG-7CG-5CG-9CG
Giải ĐB
03138
Giải nhất
55336
Giải nhì
16287
50610
Giải ba
23213
94611
93054
99001
36062
64565
Giải tư
7738
6383
2433
9941
Giải năm
2750
0335
6575
3757
2714
9100
Giải sáu
469
117
171
Giải bảy
10
09
33
02
ChụcSốĐ.Vị
0,12,500,1,2,9
0,1,4,7102,1,3,4
7
0,62 
1,32,8332,5,6,82
1,541
3,6,750,4,7
362,5,9
1,5,871,5
3283,7
0,69 
 
Ngày: 02/09/2022
XSGL
Giải ĐB
567290
Giải nhất
06658
Giải nhì
68745
Giải ba
68653
11093
Giải tư
74383
24103
00071
57284
63952
49146
68094
Giải năm
9241
Giải sáu
1637
5373
7158
Giải bảy
759
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
903
4,7,81 
52 
0,5,7,8
9
37
8,941,5,6
452,3,82,9
46 
371,3
5281,3,4
590,3,4
 
Ngày: 02/09/2022
XSNT
Giải ĐB
237488
Giải nhất
12178
Giải nhì
89671
Giải ba
95318
38714
Giải tư
00134
21423
59662
35303
88067
72590
52824
Giải năm
8039
Giải sáu
6754
1683
2332
Giải bảy
094
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
903
1,711,4,8
3,623,4
0,2,832,4,9
1,2,3,5
9
4 
 54
 62,7
671,8
1,7,883,8
390,4