|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40558 |
Giải nhất |
68536 |
Giải nhì |
82764 15681 |
Giải ba |
79500 16716 90394 46530 99371 48487 |
Giải tư |
9017 7964 3753 9980 |
Giải năm |
6020 0629 2400 2911 6797 6063 |
Giải sáu |
135 361 401 |
Giải bảy |
64 73 31 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3,6 8 | 0 | 02,1 | 0,1,3,6 7,8 | 1 | 1,6,7 | | 2 | 0,9 | 5,6,7 | 3 | 0,1,5,6 | 63,9 | 4 | | 3 | 5 | 3,8 | 1,3 | 6 | 0,1,3,43 | 1,8,9 | 7 | 1,3 | 5 | 8 | 0,1,7 | 2 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81960 |
Giải nhất |
22917 |
Giải nhì |
56683 55765 |
Giải ba |
62474 31801 92293 28451 07661 04900 |
Giải tư |
5580 6316 2101 1081 |
Giải năm |
1516 0291 5408 7815 7503 3931 |
Giải sáu |
419 742 062 |
Giải bảy |
05 75 39 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,12,3,5 8 | 02,3,5,6 8,9 | 1 | 5,62,7,9 | 2,4,6 | 2 | 2 | 0,8,9 | 3 | 1,9 | 7 | 4 | 2 | 0,1,6,7 | 5 | 1 | 12 | 6 | 0,1,2,5 | 1 | 7 | 4,5 | 0 | 8 | 0,1,3 | 1,3 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69922 |
Giải nhất |
02897 |
Giải nhì |
53744 26443 |
Giải ba |
11563 16403 68370 61498 35728 36628 |
Giải tư |
6741 3342 1243 0581 |
Giải năm |
1563 7417 8186 4108 7785 3954 |
Giải sáu |
157 911 034 |
Giải bảy |
65 01 38 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,3,8 | 0,1,4,8 | 1 | 1,7 | 2,4 | 2 | 2,82 | 0,42,62 | 3 | 0,4,8 | 3,4,5 | 4 | 1,2,32,4 | 6,8 | 5 | 4,7 | 8 | 6 | 32,5 | 1,5,9 | 7 | 0 | 0,22,3,9 | 8 | 1,5,6 | | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69275 |
Giải nhất |
61563 |
Giải nhì |
74952 91399 |
Giải ba |
50326 20805 24771 95113 57188 80285 |
Giải tư |
1630 1514 2534 1797 |
Giải năm |
8485 4433 0689 8681 3392 3914 |
Giải sáu |
619 881 390 |
Giải bảy |
94 32 75 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 5 | 7,82 | 1 | 3,42,9 | 3,5,9 | 2 | 6 | 1,3,6 | 3 | 0,2,3,4 | 12,3,9 | 4 | | 0,72,82 | 5 | 2 | 2 | 6 | 3,8 | 9 | 7 | 1,52 | 6,8 | 8 | 12,52,8,9 | 1,8,9 | 9 | 0,2,4,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28909 |
Giải nhất |
54398 |
Giải nhì |
02994 45707 |
Giải ba |
29541 95736 88870 35444 68715 98642 |
Giải tư |
7529 0933 7959 8341 |
Giải năm |
0138 4347 2873 8340 8300 1695 |
Giải sáu |
103 079 177 |
Giải bảy |
32 61 97 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,3,7,9 | 42,6 | 1 | 5 | 3,4 | 2 | 9 | 0,3,7,8 | 3 | 2,3,6,8 | 4,9 | 4 | 0,12,2,4 7 | 1,9 | 5 | 9 | 3 | 6 | 1 | 0,4,7,9 | 7 | 0,3,7,9 | 3,9 | 8 | 3 | 0,2,5,7 | 9 | 4,5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22894 |
Giải nhất |
26769 |
Giải nhì |
28627 03995 |
Giải ba |
62257 95806 78269 19109 11131 74079 |
Giải tư |
9040 0509 2385 5350 |
Giải năm |
0716 8420 9093 5210 9760 1594 |
Giải sáu |
576 939 206 |
Giải bảy |
47 58 79 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,5 6 | 0 | 62,92 | 3 | 1 | 0,6 | | 2 | 0,7 | 9 | 3 | 1,9 | 7,92 | 4 | 0,7 | 8,9 | 5 | 0,7,8 | 02,1,7 | 6 | 0,92 | 2,4,5 | 7 | 4,6,92 | 5 | 8 | 5 | 02,3,62,72 | 9 | 3,42,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36142 |
Giải nhất |
78925 |
Giải nhì |
73426 43071 |
Giải ba |
68588 50164 15130 54526 20143 69210 |
Giải tư |
8843 9741 8012 1397 |
Giải năm |
5585 1263 1849 8801 2881 2626 |
Giải sáu |
961 720 806 |
Giải bảy |
03 69 94 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 1,3,6 | 0,4,6,7 8 | 1 | 0,2,9 | 1,4 | 2 | 0,5,63 | 0,42,6 | 3 | 0 | 6,9 | 4 | 1,2,32,9 | 2,8 | 5 | | 0,23 | 6 | 1,3,4,9 | 9 | 7 | 1 | 8 | 8 | 1,5,8 | 1,4,6 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|