|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07882 |
Giải nhất |
38308 |
Giải nhì |
05279 27576 |
Giải ba |
75381 62788 75198 08279 55924 42995 |
Giải tư |
2103 8152 6003 2761 |
Giải năm |
1393 4442 0421 5087 7038 7811 |
Giải sáu |
405 470 516 |
Giải bảy |
47 01 51 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,32,5,8 | 0,1,2,5 6,8 | 1 | 1,6 | 4,5,8 | 2 | 1,4 | 02,9 | 3 | 8 | 2 | 4 | 2,7 | 0,9 | 5 | 0,1,2 | 1,7 | 6 | 1 | 4,8 | 7 | 0,6,92 | 0,3,8,9 | 8 | 1,2,7,8 | 72 | 9 | 3,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17464 |
Giải nhất |
15219 |
Giải nhì |
76192 96727 |
Giải ba |
28142 66471 49228 62707 81709 39437 |
Giải tư |
9617 7211 2031 3189 |
Giải năm |
2254 7434 7528 1673 1980 4965 |
Giải sáu |
094 719 175 |
Giải bảy |
43 01 99 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,7,9 | 0,1,3,7 | 1 | 1,7,92 | 4,9 | 2 | 7,82 | 4,7 | 3 | 1,4,6,7 | 3,5,6,9 | 4 | 2,3 | 6,7 | 5 | 4 | 3 | 6 | 4,5 | 0,1,2,3 | 7 | 1,3,5 | 22 | 8 | 0,9 | 0,12,8,9 | 9 | 2,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89079 |
Giải nhất |
14785 |
Giải nhì |
16002 59406 |
Giải ba |
25226 52061 19310 60059 04529 98449 |
Giải tư |
2185 3685 2118 3590 |
Giải năm |
1580 3088 1436 9986 0336 2961 |
Giải sáu |
326 003 918 |
Giải bảy |
48 82 80 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,82,9 | 0 | 2,3,62 | 62 | 1 | 0,82 | 0,8 | 2 | 62,9 | 0 | 3 | 62 | | 4 | 8,9 | 83 | 5 | 9 | 02,22,32,8 | 6 | 12 | | 7 | 9 | 12,4,8 | 8 | 02,2,53,6 8 | 2,4,5,7 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62351 |
Giải nhất |
99627 |
Giải nhì |
51832 69974 |
Giải ba |
94324 73552 34959 14253 68946 82811 |
Giải tư |
1944 7962 9843 4486 |
Giải năm |
4213 3665 0307 1029 0586 4792 |
Giải sáu |
869 693 385 |
Giải bảy |
21 61 47 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,2,5,6 | 1 | 1,3 | 3,5,6,9 | 2 | 1,4,7,9 | 1,4,5,9 | 3 | 2 | 2,4,7 | 4 | 3,4,6,7 | 6,8 | 5 | 1,2,3,9 | 4,82 | 6 | 1,2,5,7 9 | 0,2,4,6 | 7 | 4 | | 8 | 5,62 | 2,5,6 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75406 |
Giải nhất |
88762 |
Giải nhì |
32470 68775 |
Giải ba |
58499 03430 18527 80552 18780 97016 |
Giải tư |
0580 6320 1001 8528 |
Giải năm |
6011 1073 0835 6324 6759 9254 |
Giải sáu |
387 875 558 |
Giải bảy |
88 58 07 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7,82 | 0 | 1,4,6,7 | 0,1 | 1 | 1,6 | 5,6 | 2 | 0,4,7,8 | 7 | 3 | 0,5 | 0,2,5 | 4 | | 3,72 | 5 | 2,4,82,9 | 0,1 | 6 | 2 | 0,2,8 | 7 | 0,3,52 | 2,52,8 | 8 | 02,7,8 | 5,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41494 |
Giải nhất |
36536 |
Giải nhì |
70369 27418 |
Giải ba |
55116 92149 08211 50928 33891 33160 |
Giải tư |
8881 1728 5546 8975 |
Giải năm |
5781 8578 0255 5308 7289 6675 |
Giải sáu |
581 622 403 |
Giải bảy |
71 75 44 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,8 | 1,7,83,9 | 1 | 1,6,8 | 2 | 2 | 2,3,82 | 0,2 | 3 | 6 | 4,9 | 4 | 4,6,9 | 5,73 | 5 | 5 | 1,3,4 | 6 | 0,9 | | 7 | 1,53,8 | 0,1,22,7 | 8 | 13,9 | 4,6,8 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62202 |
Giải nhất |
03072 |
Giải nhì |
32446 58045 |
Giải ba |
33328 78877 74179 17306 91468 63095 |
Giải tư |
0179 4662 5605 7377 |
Giải năm |
8769 2178 0142 3389 8401 1371 |
Giải sáu |
619 049 698 |
Giải bảy |
11 17 56 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,5,6 | 0,1,4,7 | 1 | 1,7,9 | 0,4,6,7 | 2 | 8 | | 3 | | | 4 | 1,2,5,6 9 | 0,4,9 | 5 | 6 | 0,4,5 | 6 | 2,8,9 | 1,72 | 7 | 1,2,72,8 92 | 2,6,7,9 | 8 | 9 | 1,4,6,72 8 | 9 | 5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|