Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/05/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/05/2009
XSHCM - Loại vé: L:5B2
Giải ĐB
493748
Giải nhất
01184
Giải nhì
48727
Giải ba
67699
26687
Giải tư
04109
43604
13005
80783
20155
72646
33213
Giải năm
4224
Giải sáu
3852
6428
8991
Giải bảy
036
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,5,9
0,913
524,7,8
1,836
0,2,846,8
0,552,5
3,46 
2,87 
2,483,4,7
0,991,9
 
Ngày: 04/05/2009
XSDT - Loại vé: L:C18
Giải ĐB
837417
Giải nhất
15295
Giải nhì
67976
Giải ba
01507
07429
Giải tư
45995
40641
18529
11509
37741
03762
40907
Giải năm
9988
Giải sáu
9193
7483
6581
Giải bảy
577
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 072,9
42,817
6292
8,93 
 412
925 
762,7
02,1,6,776,7
881,3,8
0,2293,52
 
Ngày: 04/05/2009
XSCM - Loại vé: L:09T05K1
Giải ĐB
559744
Giải nhất
42310
Giải nhì
10065
Giải ba
23730
67654
Giải tư
85958
74922
08851
60497
28892
84858
26785
Giải năm
6969
Giải sáu
0555
0646
1041
Giải bảy
790
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
1,3,90 
4,510
2,922
 30
4,541,4,6
5,6,851,4,5,83
465,9
97 
5385
690,2,7
 
Ngày: 04/05/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
37172
Giải nhất
12327
Giải nhì
84062
96493
Giải ba
58105
77330
40833
94528
91201
03082
Giải tư
3492
7525
5140
6787
Giải năm
9948
0237
7567
9723
9667
9478
Giải sáu
446
881
176
Giải bảy
70
60
26
42
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,701,5
0,81 
4,6,7,8
9
23,5,6,7
8
2,3,930,3,7
 40,2,6,8
0,25 
2,4,760,2,72
2,3,62,870,2,6,8
2,4,781,2,7
 92,3
 
Ngày: 04/05/2009
XSTTH
Giải ĐB
50929
Giải nhất
02548
Giải nhì
84705
Giải ba
60912
18777
Giải tư
74782
28314
00444
34776
02806
96420
27395
Giải năm
6839
Giải sáu
2308
8556
0724
Giải bảy
034
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
205,6,8
 12,4,8
1,820,4,9
 34,9
1,2,3,444,8
0,956
0,5,76 
776,7
0,1,482
2,395
 
Ngày: 04/05/2009
XSPY
Giải ĐB
95500
Giải nhất
69446
Giải nhì
72809
Giải ba
49309
99858
Giải tư
29832
80806
01712
51130
81850
01915
33962
Giải năm
6296
Giải sáu
5088
3529
8235
Giải bảy
328
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,6,92
 12,5
1,3,628,9
 30,2,5
946
1,350,8
0,4,962
 7 
2,5,888
02,294,6