|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82422 |
Giải nhất |
13736 |
Giải nhì |
72483 45598 |
Giải ba |
39736 88739 68124 61588 60525 34464 |
Giải tư |
0056 1588 8249 3619 |
Giải năm |
4392 3484 7204 8585 6476 8415 |
Giải sáu |
025 440 778 |
Giải bảy |
64 03 12 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,4 | | 1 | 2,5,8,9 | 1,2,9 | 2 | 2,4,52 | 0,8 | 3 | 62,9 | 0,2,62,8 | 4 | 0,9 | 1,22,8 | 5 | 6 | 32,5,7 | 6 | 42 | | 7 | 6,8 | 1,7,82,9 | 8 | 3,4,5,82 | 1,3,4 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42871 |
Giải nhất |
58027 |
Giải nhì |
40997 28029 |
Giải ba |
56456 46064 50489 27366 81334 12779 |
Giải tư |
5981 6231 4438 6375 |
Giải năm |
7174 8375 3140 4909 1559 0854 |
Giải sáu |
474 539 115 |
Giải bảy |
28 79 99 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 3,7,8 | 1 | 4,5 | | 2 | 7,8,9 | | 3 | 1,4,8,9 | 1,3,5,6 72 | 4 | 0 | 1,72 | 5 | 4,6,9 | 5,6 | 6 | 4,6 | 2,9 | 7 | 1,42,52,92 | 2,3 | 8 | 1,9 | 0,2,3,5 72,8,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07855 |
Giải nhất |
72083 |
Giải nhì |
16709 13119 |
Giải ba |
09124 70466 21187 31822 98319 96281 |
Giải tư |
6075 6638 4262 0453 |
Giải năm |
4230 1044 0603 8267 1758 1754 |
Giải sáu |
864 251 401 |
Giải bảy |
39 12 55 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3,9 | 0,5,8 | 1 | 2,92 | 1,2,6 | 2 | 2,4 | 0,5,8 | 3 | 0,8,9 | 2,4,5,6 | 4 | 4 | 52,7 | 5 | 1,3,4,52 8 | 6 | 6 | 2,4,6,7 | 6,82 | 7 | 5 | 3,5 | 8 | 1,3,72 | 0,12,3 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17112 |
Giải nhất |
30256 |
Giải nhì |
84925 66824 |
Giải ba |
51299 12620 97231 70598 92533 15573 |
Giải tư |
3968 8562 1381 1888 |
Giải năm |
4352 0968 4270 8280 2004 9048 |
Giải sáu |
563 663 998 |
Giải bảy |
23 90 99 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8,9 | 0 | 4 | 3,8 | 1 | 2 | 1,5,6 | 2 | 0,3,4,5 | 2,3,62,7 | 3 | 1,3 | 0,2 | 4 | 5,8 | 2,4 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 2,32,82 | | 7 | 0,3 | 4,62,8,92 | 8 | 0,1,8 | 92 | 9 | 0,82,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32868 |
Giải nhất |
65287 |
Giải nhì |
69194 40424 |
Giải ba |
39096 52147 30756 61886 05401 44824 |
Giải tư |
5713 0692 9857 7223 |
Giải năm |
0718 7248 0578 3321 6096 2344 |
Giải sáu |
037 341 041 |
Giải bảy |
87 31 57 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2,3,42 | 1 | 3,8 | 9 | 2 | 1,3,42 | 1,2 | 3 | 1,7 | 22,4,8,9 | 4 | 12,4,7,8 | | 5 | 6,72 | 5,8,92 | 6 | 8 | 3,4,52,82 | 7 | 8 | 1,4,6,7 | 8 | 4,6,72 | | 9 | 2,4,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00411 |
Giải nhất |
84384 |
Giải nhì |
84185 40544 |
Giải ba |
82345 10694 20900 51938 09935 40892 |
Giải tư |
4829 7178 4914 1843 |
Giải năm |
8918 4234 2411 4589 1593 3227 |
Giải sáu |
128 290 940 |
Giải bảy |
24 37 14 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,9 | 0 | 0 | 12 | 1 | 12,42,8 | 9 | 2 | 4,7,8,9 | 4,9 | 3 | 4,5,7,8 | 12,2,3,4 8,9 | 4 | 02,3,4,5 | 3,4,8 | 5 | | | 6 | | 2,3 | 7 | 8 | 1,2,3,7 | 8 | 4,5,9 | 2,8 | 9 | 0,2,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66803 |
Giải nhất |
75651 |
Giải nhì |
30995 79427 |
Giải ba |
71031 35533 72308 64328 33481 29303 |
Giải tư |
2648 2178 9989 5192 |
Giải năm |
9072 3526 3441 1736 3366 7251 |
Giải sáu |
398 719 442 |
Giải bảy |
36 79 13 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 32,8 | 3,4,52,8 | 1 | 3,9 | 4,7,9 | 2 | 6,7,8 | 02,1,3 | 3 | 1,3,62 | | 4 | 1,2,8 | 9 | 5 | 12 | 2,32,6 | 6 | 6 | 2 | 7 | 2,8,9 | 0,2,4,7 9 | 8 | 0,1,9 | 1,7,8 | 9 | 2,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|