|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82514 |
Giải nhất |
96541 |
Giải nhì |
16377 71253 |
Giải ba |
39315 48814 33847 59410 52817 03391 |
Giải tư |
0414 7578 7728 2344 |
Giải năm |
0969 5693 9181 9234 7252 9185 |
Giải sáu |
438 762 160 |
Giải bảy |
94 98 88 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | | 4,8,9 | 1 | 0,43,5,7 | 5,6 | 2 | 8 | 5,9 | 3 | 4,8 | 13,3,4,9 | 4 | 0,1,4,7 | 1,8 | 5 | 2,3 | | 6 | 0,2,9 | 1,4,7 | 7 | 7,8 | 2,3,7,8 9 | 8 | 1,5,8 | 6 | 9 | 1,3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06382 |
Giải nhất |
09866 |
Giải nhì |
87010 24305 |
Giải ba |
95951 24514 43156 32359 17882 33754 |
Giải tư |
0289 0733 0426 3533 |
Giải năm |
1661 3975 9307 3747 9921 0024 |
Giải sáu |
844 314 773 |
Giải bảy |
67 81 30 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 5,7 | 2,5,6,8 | 1 | 0,42 | 82 | 2 | 1,4,6 | 32,7 | 3 | 0,32,5 | 12,2,4,5 | 4 | 4,7 | 0,3,7 | 5 | 1,4,6,9 | 2,5,6 | 6 | 1,6,7 | 0,4,6 | 7 | 3,5 | | 8 | 1,22,9 | 5,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93250 |
Giải nhất |
75588 |
Giải nhì |
89326 92172 |
Giải ba |
59764 94992 22896 22411 70669 04129 |
Giải tư |
0862 4793 1246 2171 |
Giải năm |
1945 0100 0809 1480 5783 0459 |
Giải sáu |
381 542 232 |
Giải bảy |
56 64 86 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,9 | 1,7,8 | 1 | 1 | 3,4,6,7 9 | 2 | 6,9 | 8,9 | 3 | 2 | 62,7 | 4 | 2,5,6 | 4 | 5 | 0,6,9 | 2,4,5,8 9 | 6 | 2,42,9 | | 7 | 1,2,4 | 8 | 8 | 0,1,3,6 8 | 0,2,5,6 | 9 | 2,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97836 |
Giải nhất |
38365 |
Giải nhì |
06962 81517 |
Giải ba |
26285 75562 10645 42576 11510 67541 |
Giải tư |
3148 7520 9751 8558 |
Giải năm |
4575 9099 7741 3175 0415 7552 |
Giải sáu |
845 926 097 |
Giải bảy |
32 74 33 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 7 | 42,5 | 1 | 0,5,7 | 3,5,62 | 2 | 0,6 | 3 | 3 | 2,3,6 | 7 | 4 | 12,52,8 | 1,42,6,72 8 | 5 | 1,2,8 | 2,3,7 | 6 | 22,5 | 0,1,9 | 7 | 4,52,6 | 4,5 | 8 | 5 | 9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03412 |
Giải nhất |
38139 |
Giải nhì |
19285 69977 |
Giải ba |
59763 80031 70912 25270 12150 06152 |
Giải tư |
4872 6809 4392 5716 |
Giải năm |
3111 9603 1924 4449 6129 7752 |
Giải sáu |
881 098 594 |
Giải bảy |
88 99 00 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,2,3,9 | 1,3,8 | 1 | 1,22,6 | 0,12,52,7 9 | 2 | 4,9 | 0,6 | 3 | 1,9 | 2,9 | 4 | 9 | 8 | 5 | 0,22 | 1 | 6 | 3 | 7 | 7 | 0,2,7 | 8,9 | 8 | 1,5,8 | 0,2,3,4 9 | 9 | 2,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02305 |
Giải nhất |
14386 |
Giải nhì |
69346 06207 |
Giải ba |
32634 20653 55480 04030 40951 48542 |
Giải tư |
9002 8796 4380 4656 |
Giải năm |
1638 3236 7287 5785 6251 4771 |
Giải sáu |
398 196 886 |
Giải bảy |
79 32 27 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82 | 0 | 2,5,7 | 52,7 | 1 | | 0,3,4 | 2 | 7 | 5,6 | 3 | 0,2,4,6 8 | 3 | 4 | 2,6 | 0,8 | 5 | 12,3,6 | 3,4,5,82 92 | 6 | 3 | 0,2,8 | 7 | 1,9 | 3,9 | 8 | 02,5,62,7 | 7 | 9 | 62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92450 |
Giải nhất |
03718 |
Giải nhì |
59044 07447 |
Giải ba |
78539 35275 11938 66169 32452 76080 |
Giải tư |
4126 7452 2187 4539 |
Giải năm |
0647 8780 7820 7753 9497 4536 |
Giải sáu |
432 050 654 |
Giải bảy |
44 03 53 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,82 | 0 | 3 | | 1 | 8 | 3,52 | 2 | 0,6 | 0,4,52 | 3 | 2,6,8,92 | 42,5 | 4 | 3,42,72 | 7 | 5 | 02,22,32,4 | 2,3 | 6 | 9 | 42,8,9 | 7 | 5 | 1,3 | 8 | 02,7 | 32,6 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|