|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65943 |
Giải nhất |
68918 |
Giải nhì |
34634 81079 |
Giải ba |
02484 12610 76541 23538 10812 11140 |
Giải tư |
6239 3475 9131 7910 |
Giải năm |
6013 0346 0883 9344 4811 9738 |
Giải sáu |
196 758 446 |
Giải bảy |
69 38 55 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | | 1,3,4 | 1 | 02,1,2,3 8 | 1 | 2 | | 1,4,8 | 3 | 1,4,7,83 9 | 3,4,8 | 4 | 0,1,3,4 62 | 5,7 | 5 | 5,8 | 42,9 | 6 | 9 | 3 | 7 | 5,9 | 1,33,5 | 8 | 3,4 | 3,6,7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60466 |
Giải nhất |
47620 |
Giải nhì |
51944 84996 |
Giải ba |
55544 76177 24931 80762 82606 57068 |
Giải tư |
2837 0432 7208 5284 |
Giải năm |
4751 9860 5263 2839 5457 4133 |
Giải sáu |
262 229 605 |
Giải bảy |
39 58 23 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 5,6,8 | 3,5 | 1 | | 3,62 | 2 | 0,3,9 | 2,3,6 | 3 | 1,2,3,7 92 | 42,8 | 4 | 42 | 0 | 5 | 1,7,8 | 0,6,9 | 6 | 0,22,3,6 8 | 3,5,7 | 7 | 7,9 | 0,5,6 | 8 | 4 | 2,32,7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67315 |
Giải nhất |
46445 |
Giải nhì |
57599 84784 |
Giải ba |
02610 78242 60449 06404 69075 89396 |
Giải tư |
6237 9053 6320 1331 |
Giải năm |
1021 9054 3611 7664 1350 1534 |
Giải sáu |
939 812 653 |
Giải bảy |
44 92 22 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 4 | 1,2,3 | 1 | 0,1,2,5 | 1,2,4,9 | 2 | 0,1,2 | 52 | 3 | 1,4,7,9 | 0,3,4,5 6,8 | 4 | 2,4,5,9 | 1,4,7 | 5 | 0,32,4 | 8,9 | 6 | 4 | 3 | 7 | 5 | | 8 | 4,6 | 3,4,9 | 9 | 2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37386 |
Giải nhất |
28181 |
Giải nhì |
71974 58013 |
Giải ba |
91704 54590 27172 86342 49610 10130 |
Giải tư |
7114 5420 6898 7650 |
Giải năm |
7518 3021 5492 7308 6753 2736 |
Giải sáu |
856 947 654 |
Giải bảy |
75 59 31 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,5 9 | 0 | 4,8 | 2,3,8 | 1 | 0,3,4,8 | 4,7,9 | 2 | 0,1 | 1,5 | 3 | 0,1,6 | 0,1,5,72 | 4 | 2,7 | 7 | 5 | 0,3,4,6 9 | 3,5,8 | 6 | | 4 | 7 | 2,42,5 | 0,1,9 | 8 | 1,6 | 5 | 9 | 0,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88683 |
Giải nhất |
45701 |
Giải nhì |
53494 31541 |
Giải ba |
40797 90894 45636 14876 71536 54307 |
Giải tư |
2150 2594 1736 8937 |
Giải năm |
0219 6966 6192 4632 6694 8292 |
Giải sáu |
931 366 079 |
Giải bảy |
09 55 39 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,7,9 | 0,3,4 | 1 | 9 | 3,92 | 2 | | 7,8 | 3 | 1,2,63,7 9 | 94 | 4 | 1 | 5 | 5 | 0,5 | 33,62,7 | 6 | 62 | 0,3,9 | 7 | 3,6,9 | | 8 | 3 | 0,1,3,7 | 9 | 22,44,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64090 |
Giải nhất |
06729 |
Giải nhì |
66609 91037 |
Giải ba |
16641 10919 95202 44442 12455 60063 |
Giải tư |
3289 1520 4087 9388 |
Giải năm |
0884 1006 9784 3582 1542 1444 |
Giải sáu |
430 312 824 |
Giải bảy |
88 33 91 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 2,6,9 | 4,9 | 1 | 2,9 | 0,1,42,8 | 2 | 0,4,9 | 3,6 | 3 | 0,3,7,9 | 2,4,82 | 4 | 1,22,4 | 5 | 5 | 5 | 0 | 6 | 3 | 3,8 | 7 | | 82 | 8 | 2,42,7,82 9 | 0,1,2,3 8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45864 |
Giải nhất |
80102 |
Giải nhì |
02454 57854 |
Giải ba |
86298 45878 35400 13679 65308 23453 |
Giải tư |
1070 9856 7406 8567 |
Giải năm |
8346 8495 2115 3178 6340 8023 |
Giải sáu |
406 102 200 |
Giải bảy |
54 99 35 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,7 | 0 | 02,22,62,8 | | 1 | 2,5 | 02,1 | 2 | 3 | 2,5 | 3 | 5 | 53,6 | 4 | 0,6 | 1,3,9 | 5 | 3,43,6 | 02,4,5 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 0,82,9 | 0,72,9 | 8 | | 7,9 | 9 | 5,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|