|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63259 |
Giải nhất |
70419 |
Giải nhì |
35147 19383 |
Giải ba |
35074 47002 66957 35564 62039 04545 |
Giải tư |
2644 2909 3944 1914 |
Giải năm |
6863 2102 6069 4486 9028 4616 |
Giải sáu |
759 225 180 |
Giải bảy |
54 92 57 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 22,9 | | 1 | 4,6,9 | 02,9 | 2 | 5,8 | 6,8 | 3 | 9 | 1,42,5,6 7 | 4 | 42,5,7 | 2,4 | 5 | 4,72,93 | 1,8 | 6 | 3,4,9 | 4,52 | 7 | 4 | 2 | 8 | 0,3,6 | 0,1,3,53 6 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51945 |
Giải nhất |
97610 |
Giải nhì |
40223 01427 |
Giải ba |
14140 53763 34321 20969 84573 70815 |
Giải tư |
5576 0077 3505 1633 |
Giải năm |
6330 5024 5214 3625 5061 0459 |
Giải sáu |
264 319 750 |
Giải bảy |
35 43 47 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,5 | 0 | 5 | 2,6 | 1 | 0,4,5,9 | | 2 | 1,3,4,5 7 | 2,3,4,6 7 | 3 | 0,3,5 | 1,2,6 | 4 | 0,3,5,7 | 0,1,2,3 4 | 5 | 0,9 | 7 | 6 | 1,3,4,9 | 2,4,7 | 7 | 3,6,7,9 | | 8 | | 1,5,6,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
Tết |
Giải nhất |
0 |
Giải nhì |
0 0 |
Giải ba |
0 0 0 0 0 0 |
Giải tư |
0 0 0 0 |
Giải năm |
0 0 0 0 0 0 |
Giải sáu |
0 0 0 |
Giải bảy |
0 0 0 0 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 026 | 0 | 026 | | 1 | | | 2 | | | 3 | | | 4 | | | 5 | | | 6 | | | 7 | | | 8 | | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48499 |
Giải nhất |
27867 |
Giải nhì |
79533 75621 |
Giải ba |
21477 94995 51852 63116 94138 64388 |
Giải tư |
8156 7830 7266 1154 |
Giải năm |
5846 4009 8420 7859 5117 7391 |
Giải sáu |
283 277 334 |
Giải bảy |
07 99 05 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 2,5,7,9 | 2,9 | 1 | 6,7 | 0,5 | 2 | 0,1 | 3,8 | 3 | 0,3,4,8 | 3,5 | 4 | 6 | 0,9 | 5 | 2,4,6,9 | 1,4,5,6 | 6 | 6,7 | 0,1,6,72 | 7 | 72 | 3,8 | 8 | 3,8 | 0,5,92 | 9 | 1,5,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11664 |
Giải nhất |
29653 |
Giải nhì |
52167 88029 |
Giải ba |
22781 99993 18585 45344 34372 35825 |
Giải tư |
1239 8954 6902 3077 |
Giải năm |
7457 6327 8995 6086 3605 7309 |
Giải sáu |
314 814 243 |
Giải bảy |
03 41 44 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,5,9 | 4,8 | 1 | 42 | 0,7 | 2 | 5,7,9 | 0,4,5,9 | 3 | 9 | 12,42,5,62 | 4 | 1,3,42 | 0,2,8,9 | 5 | 3,4,7 | 8 | 6 | 42,7 | 2,5,6,7 | 7 | 2,7 | | 8 | 1,5,6 | 0,2,3 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26998 |
Giải nhất |
57835 |
Giải nhì |
48488 14975 |
Giải ba |
27221 70620 14509 59962 70819 96510 |
Giải tư |
1779 1925 8162 8740 |
Giải năm |
7424 4477 2569 5533 5650 0930 |
Giải sáu |
725 460 735 |
Giải bảy |
24 94 58 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 5,6 | 0 | 9 | 2 | 1 | 0,9 | 62 | 2 | 0,1,42,52 | 3 | 3 | 0,3,52 | 22,9 | 4 | 0 | 22,32,5,7 | 5 | 0,5,8 | | 6 | 0,22,9 | 7 | 7 | 5,7,9 | 5,8,9 | 8 | 8 | 0,1,6,7 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59221 |
Giải nhất |
24168 |
Giải nhì |
88842 52851 |
Giải ba |
41315 42261 00571 16691 56701 07153 |
Giải tư |
9121 4605 1617 5931 |
Giải năm |
7395 4794 4773 6674 7231 3155 |
Giải sáu |
394 617 266 |
Giải bảy |
89 72 67 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,22,32,5 6,7,9 | 1 | 5,72 | 4,7 | 2 | 12 | 5,7 | 3 | 12 | 7,92 | 4 | 2,7 | 0,1,5,9 | 5 | 1,3,5 | 6 | 6 | 1,6,7,8 | 12,4,6 | 7 | 1,2,3,4 | 6 | 8 | 9 | 8 | 9 | 1,42,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|