Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 04/05/2022
XSCT - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
264654
Giải nhất
82339
Giải nhì
89086
Giải ba
78005
68417
Giải tư
18831
29951
42038
13481
80866
35337
28606
Giải năm
2296
Giải sáu
9826
4073
4092
Giải bảy
373
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
3,5,817
926
7231,72,8,9
54 
051,4
0,2,6,8
9
66
1,32732
381,6
392,6
 
Ngày: 27/04/2022
XSCT - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
961362
Giải nhất
70914
Giải nhì
73534
Giải ba
46991
37146
Giải tư
02830
97938
30381
74128
87673
04226
84487
Giải năm
1121
Giải sáu
5409
3950
2558
Giải bảy
864
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
3,509
2,8,914
621,6,8
730,4,8
1,3,646
950,8
2,462,4
873
2,3,581,7
091,5
 
Ngày: 20/04/2022
XSCT - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
127330
Giải nhất
13308
Giải nhì
58837
Giải ba
58463
82047
Giải tư
76179
75235
12978
18592
97507
48599
65804
Giải năm
2014
Giải sáu
9912
9584
7665
Giải bảy
992
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
304,7,8
 12,4
1,922 
630,5,7
0,1,8247
3,65 
 63,5
0,3,478,9
0,7842
7,9922,9
 
Ngày: 13/04/2022
XSCT - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
209667
Giải nhất
43070
Giải nhì
86392
Giải ba
60955
47573
Giải tư
62355
03893
56130
38874
43281
60680
62645
Giải năm
5376
Giải sáu
6996
4679
6487
Giải bảy
326
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,7,80 
81 
926
7,930
745
4,52,6552
2,7,965,7
6,870,3,4,6
9
 80,1,7
792,3,6
 
Ngày: 06/04/2022
XSCT - Loại vé: K1T4
Giải ĐB
226042
Giải nhất
51405
Giải nhì
01060
Giải ba
82655
62576
Giải tư
98267
42892
71022
12575
42810
42386
00139
Giải năm
5831
Giải sáu
9589
2339
3538
Giải bảy
698
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,605
310
2,4,922
 31,8,92
 42
0,5,755,7
7,860,7
5,675,6
3,986,9
32,892,8
 
Ngày: 30/03/2022
XSCT - Loại vé: K5T3
Giải ĐB
555368
Giải nhất
27954
Giải nhì
05362
Giải ba
53602
32306
Giải tư
96370
98897
18132
88692
59339
20622
07985
Giải năm
7221
Giải sáu
1372
8176
2104
Giải bảy
435
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
702,4,6
2,51 
0,2,3,6
7,9
21,2
 32,5,9
0,54 
3,851,4
0,762,8
970,2,6
685
392,7
 
Ngày: 23/03/2022
XSCT - Loại vé: K4T3
Giải ĐB
087055
Giải nhất
75273
Giải nhì
04494
Giải ba
14897
86488
Giải tư
35104
41581
63329
64551
17142
05341
62658
Giải năm
4464
Giải sáu
9929
5314
5039
Giải bảy
941
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 04
42,5,814
4292
739
0,1,6,9412,2
551,5,8
 64
973
5,8,981,8
22,394,7,8