Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 02/06/2013
XSDL - Loại vé: ĐL6K1
Giải ĐB
019121
Giải nhất
57481
Giải nhì
83664
Giải ba
19218
95753
Giải tư
95130
01979
91423
86348
68154
06088
93947
Giải năm
3220
Giải sáu
4171
8711
1761
Giải bảy
174
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
2,302
1,2,6,7
8
11,8
020,1,3
2,530
5,6,747,8
 53,4
 61,4
471,4,9
1,4,881,8
79 
 
Ngày: 26/05/2013
XSDL - Loại vé: ĐL5K4
Giải ĐB
215080
Giải nhất
49498
Giải nhì
00688
Giải ba
95677
24614
Giải tư
89952
93053
21224
67629
73062
93603
82466
Giải năm
5468
Giải sáu
4515
4011
2229
Giải bảy
023
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
803
111,4,5
5,623,4,92
0,2,53 
1,24 
1,752,3
662,6,8
775,7
6,8,980,8
2298
 
Ngày: 19/05/2013
XSDL - Loại vé: ĐL5K3
Giải ĐB
333000
Giải nhất
10189
Giải nhì
85080
Giải ba
62085
40887
Giải tư
11882
46057
88179
80114
26355
51783
45691
Giải năm
7027
Giải sáu
6529
6539
9222
Giải bảy
697
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
0,800
914
2,822,7,9
5,839
14 
5,853,5,7
 6 
2,5,8,979
 80,2,3,5
7,9
2,3,7,891,7
 
Ngày: 12/05/2013
XSDL - Loại vé: ĐL5K2
Giải ĐB
843383
Giải nhất
63704
Giải nhì
99034
Giải ba
22847
29920
Giải tư
08457
16967
75547
36876
44404
52565
41192
Giải năm
2757
Giải sáu
7307
8096
6210
Giải bảy
042
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,2042,7
 10
4,920
8,934
02,342,72
6572
7,965,7
0,42,52,676
 83
 92,3,6
 
Ngày: 05/05/2013
XSDL - Loại vé: ĐL5K1
Giải ĐB
604883
Giải nhất
95485
Giải nhì
78343
Giải ba
88306
16813
Giải tư
59958
46208
77319
11281
84649
80252
34620
Giải năm
7941
Giải sáu
6836
0751
2926
Giải bảy
211
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
203,6,8
1,4,5,811,3,9
520,6
0,1,4,836
 41,3,9
851,2,8
0,2,36 
 7 
0,581,3,5
1,49 
 
Ngày: 28/04/2013
XSDL - Loại vé: ĐL4K4
Giải ĐB
273978
Giải nhất
17277
Giải nhì
92349
Giải ba
35411
79618
Giải tư
08105
50174
83454
10230
86905
18272
53470
Giải năm
5593
Giải sáu
3154
5147
8846
Giải bảy
033
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
3,7052
111,8
72 
3,930,3
52,746,7,9
02542
46 
4,770,2,4,7
8
1,789
4,893
 
Ngày: 21/04/2013
XSDL - Loại vé: ĐL4K3
Giải ĐB
910684
Giải nhất
20192
Giải nhì
93529
Giải ba
63075
23936
Giải tư
59349
35733
42645
60031
77201
09629
42762
Giải năm
4510
Giải sáu
2465
8665
7732
Giải bảy
744
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
101
0,310
3,6,9292
331,2,3,6
4,844,5,9
4,62,75 
362,52
 75
884,8
22,492