Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/04/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/04/2013
XSTG - Loại vé: TG4D
Giải ĐB
648030
Giải nhất
01855
Giải nhì
46948
Giải ba
85621
40652
Giải tư
22094
59774
42141
09649
28627
83820
86253
Giải năm
9683
Giải sáu
0844
6881
2558
Giải bảy
901
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
2,301
0,2,4,819
520,1,7
5,830
4,7,941,4,8,9
552,3,5,8
 6 
274
4,581,3
1,494
 
Ngày: 28/04/2013
XSKG - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
145183
Giải nhất
06222
Giải nhì
60445
Giải ba
83568
29242
Giải tư
59073
34215
32412
35395
40371
83788
29271
Giải năm
3713
Giải sáu
3011
6084
4078
Giải bảy
943
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,7211,2,3,5
1,2,422
1,4,7,83 
842,3,5
1,4,957
 68
5712,3,8
6,7,883,4,8
 95
 
Ngày: 28/04/2013
XSDL - Loại vé: ĐL4K4
Giải ĐB
273978
Giải nhất
17277
Giải nhì
92349
Giải ba
35411
79618
Giải tư
08105
50174
83454
10230
86905
18272
53470
Giải năm
5593
Giải sáu
3154
5147
8846
Giải bảy
033
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
3,7052
111,8
72 
3,930,3
52,746,7,9
02542
46 
4,770,2,4,7
8
1,789
4,893
 
Ngày: 28/04/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
46640
Giải nhất
23646
Giải nhì
13098
55657
Giải ba
15118
70715
00343
02184
92192
73358
Giải tư
5131
7918
5227
3055
Giải năm
8333
2464
9537
6368
5638
4789
Giải sáu
808
305
930
Giải bảy
72
07
11
99
ChụcSốĐ.Vị
3,405,7,8
1,311,5,82
7,927
3,430,1,3,7
8
6,840,3,6
0,1,555,7,8
464,8
0,2,3,572
0,12,3,5
6,9
84,9
8,992,8,9
 
Ngày: 28/04/2013
XSKT
Giải ĐB
560715
Giải nhất
21317
Giải nhì
10240
Giải ba
53129
31265
Giải tư
53809
33330
91744
38484
79624
57729
46649
Giải năm
5560
Giải sáu
6488
7240
9614
Giải bảy
016
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3,42,609
 14,5,6,7
 24,92
630
1,2,4,8402,4,9
1,65 
160,3,5
17 
884,8
0,22,49 
 
Ngày: 28/04/2013
XSKH
Giải ĐB
285806
Giải nhất
76648
Giải nhì
35244
Giải ba
89791
77818
Giải tư
82258
56359
91422
87957
27951
39260
44957
Giải năm
7941
Giải sáu
0599
4241
6798
Giải bảy
136
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
6,906
42,5,918
222
 36
4412,4,8
 51,72,8,9
0,360
527 
1,4,5,98 
5,990,1,8,9