Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 03/11/2013
XSDL - Loại vé: ĐL11K1
Giải ĐB
831050
Giải nhất
83420
Giải nhì
20199
Giải ba
53350
67939
Giải tư
14872
31044
86573
80531
56606
06196
52340
Giải năm
6724
Giải sáu
8817
8719
3789
Giải bảy
004
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5204,6
3,417,9
720,4
731,9
0,2,440,1,4
 502
0,96 
172,3
 89
1,3,8,996,9
 
Ngày: 27/10/2013
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
Giải ĐB
341154
Giải nhất
82578
Giải nhì
82469
Giải ba
36652
29495
Giải tư
10732
04914
75809
32651
47083
89837
79859
Giải năm
6860
Giải sáu
9256
4810
9919
Giải bảy
456
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
12,609
5102,4,9
3,52 
832,7
1,54 
951,2,4,62
9
5260,9
378
783
0,1,5,695
 
Ngày: 20/10/2013
XSDL - Loại vé: ĐL10K3
Giải ĐB
003365
Giải nhất
88022
Giải nhì
28449
Giải ba
31936
46485
Giải tư
24908
04464
27030
27795
17066
05159
77630
Giải năm
1353
Giải sáu
7618
1613
6170
Giải bảy
379
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
32,708
313,8
222
1,5302,1,6
649
6,8,953,9
3,664,5,6
 70,9
0,185
4,5,795
 
Ngày: 13/10/2013
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
Giải ĐB
211364
Giải nhất
59833
Giải nhì
52179
Giải ba
41618
43470
Giải tư
22294
86433
32060
24460
02744
49017
55240
Giải năm
0914
Giải sáu
9934
7931
3325
Giải bảy
332
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
4,62,70 
314,7,8
325
3231,2,32,4
1,3,4,6
9
40,4
257
 602,4
1,570,9
18 
794
 
Ngày: 06/10/2013
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
371145
Giải nhất
50697
Giải nhì
12149
Giải ba
02484
09168
Giải tư
69935
68896
18360
71426
84590
41412
13992
Giải năm
7410
Giải sáu
4101
5665
9727
Giải bảy
218
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1,6,901
010,2,8,9
1,926,7
 35
845,9
3,4,65 
2,960,5,8
2,97 
1,684
1,490,2,6,7
 
Ngày: 29/09/2013
XSDL - Loại vé: ĐL9K5
Giải ĐB
680824
Giải nhất
53298
Giải nhì
89138
Giải ba
05682
36095
Giải tư
80070
20642
58390
64217
26208
58409
65841
Giải năm
6590
Giải sáu
7564
4578
4329
Giải bảy
978
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,7,9208,9
417
4,824,9
 30,8
2,641,2
95 
 64
170,82
0,3,72,982
0,2902,5,8
 
Ngày: 22/09/2013
XSDL - Loại vé: ĐL9K4
Giải ĐB
630654
Giải nhất
68858
Giải nhì
93951
Giải ba
05773
14438
Giải tư
80414
53739
19992
61700
41949
52065
60358
Giải năm
5213
Giải sáu
7375
4031
8823
Giải bảy
846
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
000
3,513,4
923
1,2,731,8,9
1,546,9
6,751,4,82
465
 73,5,8
3,52,78 
3,492