Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 13/11/2016
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
Giải ĐB
958212
Giải nhất
10152
Giải nhì
21301
Giải ba
52830
44765
Giải tư
14690
47475
76033
65791
52124
33299
12407
Giải năm
3286
Giải sáu
0490
0031
2077
Giải bảy
832
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
3,9201,7
0,3,912
1,3,524
330,1,2,3
246
6,752
4,865
0,775,7
 86
9902,1,9
 
Ngày: 06/11/2016
XSDL - Loại vé: ĐL11K1
Giải ĐB
156312
Giải nhất
64548
Giải nhì
32394
Giải ba
22198
10162
Giải tư
52972
86375
54383
33915
01666
70540
50979
Giải năm
8807
Giải sáu
5659
3702
2301
Giải bảy
978
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
401,2,7
012,5
0,1,6,72 
83 
940,5,8
1,4,759
662,6
072,5,8,9
4,7,983
5,794,8
 
Ngày: 30/10/2016
XSDL - Loại vé: ĐL10K5
Giải ĐB
402292
Giải nhất
76151
Giải nhì
22871
Giải ba
38059
13984
Giải tư
95780
98146
63793
36190
48331
26333
44830
Giải năm
9444
Giải sáu
9607
3762
9915
Giải bảy
279
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
3,8,907
3,5,715
6,92 
3,930,1,3
4,844,6
151,9
4,962
071,9
 80,4
5,790,2,3,6
 
Ngày: 23/10/2016
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
Giải ĐB
975628
Giải nhất
52122
Giải nhì
73442
Giải ba
33674
31083
Giải tư
90651
94973
51759
19462
09836
04000
13454
Giải năm
7759
Giải sáu
1258
4540
1859
Giải bảy
523
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,400
51 
2,4,622,3,8
2,7,836
5,740,2
 51,4,8,93
362,8
 73,4
2,5,683
539 
 
Ngày: 16/10/2016
XSDL - Loại vé: ĐL10K3
Giải ĐB
407858
Giải nhất
99979
Giải nhì
20689
Giải ba
27549
73762
Giải tư
56668
15962
87400
47960
96387
61425
15292
Giải năm
7055
Giải sáu
2739
4895
9190
Giải bảy
236
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,4,6,900
 1 
62,925
 36,9
 40,9
2,5,955,8
360,22,8
879
5,687,9
3,4,7,890,2,5
 
Ngày: 09/10/2016
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
Giải ĐB
361494
Giải nhất
08834
Giải nhì
97598
Giải ba
57475
87716
Giải tư
64998
53115
67854
09537
07016
45276
94597
Giải năm
1006
Giải sáu
6283
2629
2607
Giải bảy
654
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 06,7
 15,62
 29
834,7
3,52,94 
1,7542
0,12,76 
0,3,975,6
8,9283,8
294,7,82
 
Ngày: 02/10/2016
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
754971
Giải nhất
71440
Giải nhì
24332
Giải ba
03087
86142
Giải tư
36677
53426
07663
56364
96965
90625
59682
Giải năm
0417
Giải sáu
8970
9878
8766
Giải bảy
552
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700
717
3,4,5,825,6
632
640,2
2,652
2,663,4,5,6
1,7,870,1,7,8
782,7
 9