Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/10/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/10/2016
XSTG - Loại vé: TG-B10
Giải ĐB
093620
Giải nhất
12274
Giải nhì
27840
Giải ba
33662
15852
Giải tư
97658
19091
88443
38492
92820
28149
57552
Giải năm
3123
Giải sáu
8038
4568
2065
Giải bảy
368
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
22,3,40 
91 
52,6,9202,3
2,430,8
740,3,9
6522,8
 62,5,82
 74
3,5,628 
491,2
 
Ngày: 09/10/2016
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
644979
Giải nhất
43853
Giải nhì
13513
Giải ba
27022
12252
Giải tư
68224
16564
64938
62317
19377
52701
62567
Giải năm
3890
Giải sáu
4826
6929
7520
Giải bảy
393
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,901
0,313,7
2,520,2,4,6
9
1,5,931,8
2,64 
 52,3
264,7
1,6,777,9
38 
2,790,3
 
Ngày: 09/10/2016
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
Giải ĐB
361494
Giải nhất
08834
Giải nhì
97598
Giải ba
57475
87716
Giải tư
64998
53115
67854
09537
07016
45276
94597
Giải năm
1006
Giải sáu
6283
2629
2607
Giải bảy
654
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 06,7
 15,62
 29
834,7
3,52,94 
1,7542
0,12,76 
0,3,975,6
8,9283,8
294,7,82
 
Ngày: 09/10/2016
Giải ĐB
81128
Giải nhất
35801
Giải nhì
61887
23910
Giải ba
79793
02841
88433
64137
90377
05077
Giải tư
3162
4249
5466
4843
Giải năm
3818
5920
3915
3458
7275
6930
Giải sáu
849
604
997
Giải bảy
74
57
31
15
ChụcSốĐ.Vị
1,2,301,4
0,3,410,52,8
620,8
3,4,930,1,3,7
0,741,3,92
12,757,8
662,6
3,5,72,8
9
74,5,72
1,2,587
4293,7
 
Ngày: 09/10/2016
XSKT
Giải ĐB
36921
Giải nhất
46279
Giải nhì
74784
Giải ba
39003
63502
Giải tư
04938
80791
41261
20231
48369
46689
88795
Giải năm
1585
Giải sáu
4704
7757
1476
Giải bảy
632
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,4
2,3,6,91 
0,321
031,2,8
0,84 
8,957
761,9
5,876,9
384,5,7,9
6,7,891,5
 
Ngày: 09/10/2016
XSKH
Giải ĐB
39209
Giải nhất
51160
Giải nhì
25375
Giải ba
05813
59755
Giải tư
76345
45616
95291
49865
43604
67287
51498
Giải năm
1218
Giải sáu
9102
0525
8149
Giải bảy
994
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
602,4,9
913,6,8
0,825
13 
0,945,9
2,4,5,6
7
55
160,5
875
1,982,7
0,491,4,8