Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 13/12/2020
XSDL - Loại vé: ĐL12K2
Giải ĐB
351947
Giải nhất
68583
Giải nhì
67532
Giải ba
90534
39093
Giải tư
43572
62398
19660
52431
93219
27671
35084
Giải năm
2569
Giải sáu
0188
8212
6106
Giải bảy
438
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
606
1,3,711,2,9
1,3,72 
8,931,2,4,8
3,847
 5 
060,9
471,2
3,8,983,4,8
1,693,8
 
Ngày: 06/12/2020
XSDL - Loại vé: ĐL12K1
Giải ĐB
860930
Giải nhất
77793
Giải nhì
47113
Giải ba
71289
13860
Giải tư
42873
10676
49701
10735
75066
59937
99655
Giải năm
1882
Giải sáu
8248
1482
0187
Giải bảy
437
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
3,6,701
013
822 
1,7,930,5,72
 48
3,555
6,760,6
32,870,3,6
4822,7,9
893
 
Ngày: 29/11/2020
XSDL - Loại vé: ĐL11K5
Giải ĐB
600770
Giải nhất
45047
Giải nhì
29113
Giải ba
17074
12546
Giải tư
91366
97041
06932
18603
78284
03787
24352
Giải năm
6766
Giải sáu
1610
0392
7806
Giải bảy
710
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
12,703,6
4102,3
3,5,92 
0,132
72,841,6,7
 52
0,4,62662
4,870,42
 84,7
 92
 
Ngày: 22/11/2020
XSDL - Loại vé: ĐL11K4
Giải ĐB
121246
Giải nhất
03523
Giải nhì
14812
Giải ba
61736
08355
Giải tư
94518
97061
18004
28444
90348
21003
67412
Giải năm
3815
Giải sáu
2527
3842
1857
Giải bảy
589
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 03,4
6122,5,8
12,423,7
0,236
0,442,4,6,8
1,555,7
3,461,8
2,57 
1,4,689
89 
 
Ngày: 15/11/2020
XSDL - Loại vé: ĐL11K3
Giải ĐB
254492
Giải nhất
12490
Giải nhì
39531
Giải ba
26464
15077
Giải tư
57529
22623
25995
53821
97721
17658
99688
Giải năm
0375
Giải sáu
6523
5178
0184
Giải bảy
712
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
90 
22,312
1,6,9212,32,9
2231
6,84 
7,958
 62,4
775,7,8
5,7,884,8
290,2,5
 
Ngày: 08/11/2020
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
Giải ĐB
500167
Giải nhất
23623
Giải nhì
19723
Giải ba
12707
94648
Giải tư
32515
80721
04471
96795
87169
76472
30934
Giải năm
1629
Giải sáu
3013
6634
3651
Giải bảy
116
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 07
2,5,713,52,6
721,32,9
1,22342
3248
12,951
167,9
0,671,2
48 
2,695
 
Ngày: 01/11/2020
XSDL - Loại vé: ĐL11K1
Giải ĐB
965863
Giải nhất
30357
Giải nhì
38119
Giải ba
97836
28720
Giải tư
59172
41050
06677
47481
99340
90026
62009
Giải năm
6271
Giải sáu
8126
4135
4632
Giải bảy
334
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,909
7,819
3,720,62
632,4,5,6
340
350,7
22,363
5,771,2,7
 81
0,190