Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 08/12/2019
XSKG - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
238830
Giải nhất
64401
Giải nhì
61606
Giải ba
18312
75345
Giải tư
10509
50228
65446
69600
40047
82086
63517
Giải năm
7024
Giải sáu
1246
1391
7665
Giải bảy
061
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1,6,9
0,4,6,912,7
124,8
 30
241,5,62,7
4,65 
0,42,861,5
1,47 
286
091
 
Ngày: 01/12/2019
XSKG - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
830638
Giải nhất
22039
Giải nhì
51638
Giải ba
22082
69161
Giải tư
13223
25016
50798
11406
00781
31582
24956
Giải năm
1356
Giải sáu
6617
9865
1176
Giải bảy
078
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 06
2,6,816,7
8221,3
2382,9
 4 
6562
0,1,52,761,5
176,8
32,7,981,22
398
 
Ngày: 24/11/2019
XSKG - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
194022
Giải nhất
84912
Giải nhì
69219
Giải ba
42338
44023
Giải tư
49400
30656
15352
63303
74545
05985
09389
Giải năm
0753
Giải sáu
4621
8216
1574
Giải bảy
488
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
000,3
212,6,9
1,2,521,2,3
0,2,538
745
4,852,3,6,9
1,56 
 74
3,885,8,9
1,5,89 
 
Ngày: 17/11/2019
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
238888
Giải nhất
90329
Giải nhì
74524
Giải ba
29521
27482
Giải tư
06297
02083
85345
74603
52061
84801
87525
Giải năm
0878
Giải sáu
8584
5973
8250
Giải bảy
212
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
501,3
0,2,612
1,821,4,5,9
0,7,83 
2,845,9
2,450
 61
973,8
7,882,3,4,8
2,497
 
Ngày: 10/11/2019
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
369416
Giải nhất
55385
Giải nhì
99650
Giải ba
26037
01354
Giải tư
67714
47492
52286
70491
79065
45290
18868
Giải năm
5062
Giải sáu
3461
4749
2883
Giải bảy
688
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
6,914,6
6,92 
837
1,549
6,850,4
1,861,2,5,7
8
3,67 
6,883,5,6,8
490,1,2
 
Ngày: 03/11/2019
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
018636
Giải nhất
07908
Giải nhì
63826
Giải ba
84340
88768
Giải tư
39549
16742
48119
93633
49872
39475
91027
Giải năm
9134
Giải sáu
4524
3596
6626
Giải bảy
770
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
4,705,8
 19
4,724,62,7
333,4,6
2,340,2,9
0,75 
22,3,968
270,2,5
0,68 
1,496
 
Ngày: 27/10/2019
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
761548
Giải nhất
14901
Giải nhì
81982
Giải ba
92716
39176
Giải tư
96289
12877
13080
64901
39839
67751
55531
Giải năm
0908
Giải sáu
3500
0954
8785
Giải bảy
034
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
0,800,12,8
02,3,516
82 
 31,4,7,9
3,548
851,4
1,76 
3,776,7
0,480,2,5,9
3,89