Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 17/11/2013
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
672177
Giải nhất
36327
Giải nhì
13247
Giải ba
23441
03021
Giải tư
55604
06821
73761
39753
75995
90566
59299
Giải năm
2204
Giải sáu
4671
0021
4099
Giải bảy
060
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
6042
23,4,6,716
 213,7
53 
0241,7
953
1,660,1,6
2,4,771,7
 8 
9295,92
 
Ngày: 10/11/2013
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
008440
Giải nhất
29597
Giải nhì
82842
Giải ba
47804
02167
Giải tư
32669
57155
23004
74320
68427
87347
87162
Giải năm
0058
Giải sáu
9777
8351
5070
Giải bảy
765
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
2,4,7042,7
51 
4,620,7
 3 
0240,2,7
5,651,5,8
 62,5,7,9
0,2,4,6
7,9
70,7
58 
697
 
Ngày: 03/11/2013
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
989547
Giải nhất
17959
Giải nhì
88120
Giải ba
44960
66424
Giải tư
87041
66762
77246
18131
34419
07627
17774
Giải năm
8552
Giải sáu
8565
6014
2361
Giải bảy
051
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
3,4,5,612,4,9
1,5,620,4,7
 31
1,2,741,6,7
651,2,9
460,1,2,5
2,474
 8 
1,59 
 
Ngày: 27/10/2013
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
918058
Giải nhất
92939
Giải nhì
58256
Giải ba
31466
85090
Giải tư
65171
61054
84359
39134
68172
20733
66495
Giải năm
4417
Giải sáu
3000
3178
3738
Giải bảy
038
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
0,900
717
72 
333,4,82,9
3,54 
954,6,8,9
5,666
171,2,8
32,5,78 
3,5,990,5,9
 
Ngày: 20/10/2013
XSKG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
652132
Giải nhất
72883
Giải nhì
19606
Giải ba
17151
09092
Giải tư
11353
19246
26249
54054
53495
71438
58690
Giải năm
8700
Giải sáu
5828
1512
5547
Giải bảy
694
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,900,6
512
1,3,928
5,832,5,8
5,946,7,9
3,951,3,4
0,46 
47 
2,383
490,2,4,5
 
Ngày: 13/10/2013
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
561849
Giải nhất
40099
Giải nhì
18371
Giải ba
27366
71929
Giải tư
56836
56944
22288
88463
25203
42123
77551
Giải năm
1279
Giải sáu
5545
0905
4273
Giải bảy
084
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
5,71 
222,3,9
0,2,6,736
4,844,5,9
0,451
3,663,6
 71,3,9
884,8
2,4,7,999
 
Ngày: 06/10/2013
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
366861
Giải nhất
82769
Giải nhì
91619
Giải ba
25267
85297
Giải tư
60142
97884
58548
28696
49896
64570
12810
Giải năm
3026
Giải sáu
9668
8214
7762
Giải bảy
718
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
12,70 
6102,4,8,9
4,626
 3 
1,842,8
 5 
2,9261,2,7,8
9
6,970
1,4,684
1,6962,7