Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 08/12/2021
XSST - Loại vé: T12K2
Giải ĐB
770990
Giải nhất
37004
Giải nhì
61696
Giải ba
68099
96132
Giải tư
67024
60822
33951
60096
87544
40539
43548
Giải năm
7841
Giải sáu
3488
3411
2201
Giải bảy
937
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
901,4
0,1,4,5211
2,322,4
 32,7,9
0,2,441,4,8
 512
926 
37 
4,888
3,990,62,9
 
Ngày: 01/12/2021
XSST - Loại vé: T12K1
Giải ĐB
253291
Giải nhất
88724
Giải nhì
52474
Giải ba
56518
13905
Giải tư
79060
14740
68867
13147
24939
77096
09027
Giải năm
7420
Giải sáu
3488
2416
0475
Giải bảy
358
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
2,4,605
916,8
220,2,4,7
 39
2,740,7
0,758
1,960,7
2,4,674,5
1,5,888
391,6
 
Ngày: 24/11/2021
XSST - Loại vé: T11K4
Giải ĐB
293382
Giải nhất
44168
Giải nhì
96406
Giải ba
27618
95146
Giải tư
34238
79921
52848
46481
63212
73806
61361
Giải năm
5696
Giải sáu
5756
9926
7953
Giải bảy
148
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 062
2,6,812,8
1,821,6
538
 46,83
 53,6
02,2,4,5
9
61,8
 7 
1,3,43,681,2
 96
 
Ngày: 17/11/2021
XSST - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
815027
Giải nhất
01285
Giải nhì
21939
Giải ba
56767
94660
Giải tư
13988
01328
60036
17079
14127
60767
13654
Giải năm
7534
Giải sáu
5282
3664
4471
Giải bảy
017
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
60 
717
8272,8
 34,6,9
3,5,64 
854
360,4,73
1,22,6371,9
2,882,5,8
3,79 
 
Ngày: 10/11/2021
XSST - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
508706
Giải nhất
59505
Giải nhì
59408
Giải ba
07681
50815
Giải tư
01486
66789
36765
57224
25385
36863
06557
Giải năm
5749
Giải sáu
4754
3698
7486
Giải bảy
826
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,8
815
 24,6
63 
2,549
0,1,6,854,72
0,2,8263,5
527 
0,981,5,62,9
4,898
 
Ngày: 03/11/2021
XSST - Loại vé: T11K1
Giải ĐB
783266
Giải nhất
85865
Giải nhì
08322
Giải ba
96967
34221
Giải tư
55929
95936
14932
44317
47107
78810
24573
Giải năm
1274
Giải sáu
0936
0874
5035
Giải bảy
735
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
107
210,7
2,321,2,9
732,52,62
724 
32,65 
32,665,6,7
0,1,6,873,42
 87
29 
 
Ngày: 27/10/2021
XSST - Loại vé: T10K4
Giải ĐB
637269
Giải nhất
02251
Giải nhì
33631
Giải ba
12684
24800
Giải tư
26141
83001
86978
54124
79017
25937
21700
Giải năm
2044
Giải sáu
9408
3141
1255
Giải bảy
905
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
02002,1,5,8
0,3,42,5
7
17
 24
 31,7
2,4,8412,4
0,551,5
 69
1,371,8
0,784
69