Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 26/01/2022
XSST - Loại vé: T1K4
Giải ĐB
934617
Giải nhất
50750
Giải nhì
24801
Giải ba
21556
06727
Giải tư
30419
92242
78912
41981
46420
48633
18367
Giải năm
6986
Giải sáu
0841
8003
5289
Giải bảy
853
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,501,3
0,4,812,7,9
1,420,7
0,3,533,9
 41,2
 50,3,6
5,867
1,2,67 
 81,6,9
1,3,89 
 
Ngày: 19/01/2022
XSST - Loại vé: T1K3
Giải ĐB
515210
Giải nhất
51928
Giải nhì
18364
Giải ba
43553
47390
Giải tư
23557
49846
68516
10806
81980
68637
68341
Giải năm
4523
Giải sáu
3358
8450
4310
Giải bảy
772
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
12,5,8,906
2,4102,6
721,3,8
2,537
641,6
 50,3,7,8
0,1,464
3,572
2,580
 90
 
Ngày: 12/01/2022
XSST - Loại vé: T1K2
Giải ĐB
101876
Giải nhất
72419
Giải nhì
93254
Giải ba
76590
44245
Giải tư
82969
69590
29636
89870
66786
49857
17490
Giải năm
8907
Giải sáu
2900
5614
9341
Giải bảy
062
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,7,9300,7
414,9
627
 36
1,541,5
454,7
3,7,862,9
0,2,570,6
 86
1,6903
 
Ngày: 05/01/2022
XSST - Loại vé: T1K1
Giải ĐB
471775
Giải nhất
84507
Giải nhì
45442
Giải ba
38066
34335
Giải tư
22927
96192
43790
74626
49099
11576
84592
Giải năm
8590
Giải sáu
6647
9214
7330
Giải bảy
971
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
3,9207
714
4,9226,7
 30,5
142,72
3,75 
2,6,766
0,2,4271,5,6
 8 
9902,22,9
 
Ngày: 29/12/2021
XSST - Loại vé: T12K5
Giải ĐB
062568
Giải nhất
58536
Giải nhì
22299
Giải ba
02012
21512
Giải tư
79156
51342
24607
50451
85034
96832
34390
Giải năm
6581
Giải sáu
5158
9641
1753
Giải bảy
473
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
906,7
4,5,8122
12,3,42 
5,732,4,6
341,2
 51,3,6,8
0,3,568
073
5,681
990,9
 
Ngày: 22/12/2021
XSST - Loại vé: T12K4
Giải ĐB
231558
Giải nhất
86377
Giải nhì
60838
Giải ba
54585
50601
Giải tư
67230
15424
03357
08569
44238
68534
05514
Giải năm
9964
Giải sáu
9619
9536
4576
Giải bảy
752
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1
014,9
524
 30,4,6,82
1,2,3,64 
852,7,8
3,764,9
5,776,7
32,585
1,69 
 
Ngày: 15/12/2021
XSST - Loại vé: T12K3
Giải ĐB
476981
Giải nhất
38092
Giải nhì
67656
Giải ba
47983
38755
Giải tư
10099
57807
90389
95114
09208
59236
36399
Giải năm
2139
Giải sáu
8668
9262
5242
Giải bảy
328
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
207,8
814
4,6,920,8
836,9
142
555,6
3,562,8
07 
0,2,681,3,9
3,8,9292,92