Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 06/01/2022
XSTN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
859725
Giải nhất
04341
Giải nhì
86652
Giải ba
36063
52394
Giải tư
81319
37662
16177
92795
44724
76702
66948
Giải năm
6055
Giải sáu
2653
5083
4014
Giải bảy
106
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
414,9
0,5,624,5
5,6,83 
1,2,941,8
2,5,952,3,5
062,3,8
777
4,683
194,5
 
Ngày: 30/12/2021
XSTN - Loại vé: 12K5
Giải ĐB
119717
Giải nhất
66366
Giải nhì
86141
Giải ba
62759
06681
Giải tư
43327
78867
24579
00260
31690
97352
00285
Giải năm
6213
Giải sáu
2091
6856
1603
Giải bảy
203
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
6,9032
4,8,913,7
527
02,13 
 41
7,852,6,9
5,660,6,7
1,2,675,9
 81,5
5,790,1
 
Ngày: 23/12/2021
XSTN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
479810
Giải nhất
79699
Giải nhì
17226
Giải ba
08880
39372
Giải tư
27736
63342
49408
00324
90058
55442
84279
Giải năm
6156
Giải sáu
1802
1592
0988
Giải bảy
238
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,802,8
 10,2
0,1,42,7
9
24,6
 36,8
2422
 56,8
2,3,56 
 72,9
0,3,5,880,8
7,992,9
 
Ngày: 16/12/2021
XSTN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
395180
Giải nhất
33312
Giải nhì
73189
Giải ba
39742
01773
Giải tư
90971
52457
06670
03636
06328
95420
53003
Giải năm
4146
Giải sáu
2029
0211
2181
Giải bảy
553
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
2,7,803
1,7,811,2
1,420,5,8,9
0,5,736
 42,6
253,7
3,46 
570,1,3
280,1,9
2,89 
 
Ngày: 09/12/2021
XSTN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
042652
Giải nhất
94204
Giải nhì
03035
Giải ba
99447
30296
Giải tư
45074
05095
70311
06982
36683
20995
95440
Giải năm
5389
Giải sáu
6653
5930
8934
Giải bảy
599
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
3,404
111
5,823
2,5,830,4,5
0,3,740,7
3,9252,3
96 
474
 82,3,9
8,9952,6,9
 
Ngày: 02/12/2021
XSTN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
761916
Giải nhất
56180
Giải nhì
41755
Giải ba
27196
34183
Giải tư
44106
82437
49942
89493
98456
72477
34049
Giải năm
3282
Giải sáu
1394
5866
9952
Giải bảy
595
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
806
 16
4,5,82 
8,937
942,9
5,7,952,5,6
0,1,5,6
9
66
3,775,7
 80,2,3
493,4,5,6
 
Ngày: 25/11/2021
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
880313
Giải nhất
55429
Giải nhì
81667
Giải ba
02848
63359
Giải tư
53581
61720
49198
60965
71104
63588
80158
Giải năm
4244
Giải sáu
9192
6221
8413
Giải bảy
629
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
204
2,8132,7
920,1,92
123 
0,444,8
658,9
 65,7
1,67 
4,5,8,981,8
22,592,8