Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 13/12/2018
XSTN - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
256128
Giải nhất
65135
Giải nhì
03262
Giải ba
48727
51997
Giải tư
24786
80887
95701
52901
87027
94625
71399
Giải năm
1610
Giải sáu
7930
5287
1904
Giải bảy
783
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1,3012,4
0210
625,72,8
830,4,5
0,34 
2,35 
862
22,82,97 
283,6,72
997,9
 
Ngày: 06/12/2018
XSTN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
156638
Giải nhất
39802
Giải nhì
70138
Giải ba
30607
54126
Giải tư
27815
84968
29465
53138
58145
31500
68985
Giải năm
2474
Giải sáu
7242
7853
4630
Giải bảy
196
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2,7
 15
0,3,426
530,2,83
742,5
1,4,6,853
2,965,8
074
33,685
 96
 
Ngày: 29/11/2018
XSTN - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
241590
Giải nhất
06250
Giải nhì
03261
Giải ba
91941
13202
Giải tư
22117
84576
11595
57228
72255
54817
19868
Giải năm
3808
Giải sáu
2581
4468
2944
Giải bảy
733
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
5,7,902,8
4,6,8172
028
333
441,4
5,950,5
761,82
1270,6
0,2,6281
 90,5
 
Ngày: 22/11/2018
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
693372
Giải nhất
63864
Giải nhì
62427
Giải ba
29671
79982
Giải tư
68395
50417
51973
58406
70006
20441
23706
Giải năm
0789
Giải sáu
7186
3199
2604
Giải bảy
432
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 04,63
4,717
3,7,827
732
0,641
956
03,5,864
1,271,2,3
 82,6,9
8,995,9
 
Ngày: 15/11/2018
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
282969
Giải nhất
55463
Giải nhì
20310
Giải ba
71490
96061
Giải tư
49488
44469
41200
42167
50395
27720
84388
Giải năm
7115
Giải sáu
9796
8974
2075
Giải bảy
082
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,900
610,5
7,820
63 
74 
1,7,95 
961,3,7,92
672,4,5
8282,82
6290,5,6
 
Ngày: 08/11/2018
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
050701
Giải nhất
81900
Giải nhì
63108
Giải ba
89561
14175
Giải tư
07562
76236
66278
18382
60699
89496
09038
Giải năm
5703
Giải sáu
2380
2111
0304
Giải bảy
748
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800,1,3,4
8
0,1,611
6,82 
030,6,8
048
75 
3,961,2
 75,8
0,3,4,780,2
996,9
 
Ngày: 01/11/2018
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
795008
Giải nhất
71453
Giải nhì
25284
Giải ba
04548
01912
Giải tư
61436
62414
04692
19546
06797
52652
94347
Giải năm
1835
Giải sáu
2182
0366
9020
Giải bảy
752
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
208
 12,4
1,52,8,920
535,6
1,846,7,8
3522,3
3,4,6,866
4,97 
0,482,4,6
 92,7