Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 30/04/2009
XSTN - Loại vé: L:4K5
Giải ĐB
659418
Giải nhất
53417
Giải nhì
94982
Giải ba
67641
18026
Giải tư
58734
28465
63411
64252
50024
42278
14151
Giải năm
8184
Giải sáu
9520
6632
8855
Giải bảy
697
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
205
1,4,511,7,8
3,5,820,4,6
 32,4
2,3,841
0,5,651,2,5
265
1,978
1,782,4
 97
 
Ngày: 23/04/2009
XSTN - Loại vé: L:4K4
Giải ĐB
675330
Giải nhất
50249
Giải nhì
06815
Giải ba
05284
32017
Giải tư
11925
78678
04662
97750
17513
48717
61159
Giải năm
7807
Giải sáu
0302
0477
4260
Giải bảy
817
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
3,5,602,7
 13,5,73
0,625
130
4,844,9
1,250,9
 60,2
0,13,777,8
784
4,59 
 
Ngày: 16/04/2009
XSTN - Loại vé: L:4K3
Giải ĐB
254197
Giải nhất
90707
Giải nhì
60556
Giải ba
83970
69017
Giải tư
21352
78300
01175
26718
48870
85547
07922
Giải năm
5222
Giải sáu
7578
1684
1929
Giải bảy
252
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,7200,7
 17,8
22,52222,9
 38
847
7522,6
56 
0,1,4,9702,5,8
1,3,784
297
 
Ngày: 09/04/2009
XSTN - Loại vé: L:4K2
Giải ĐB
921758
Giải nhất
23513
Giải nhì
99730
Giải ba
29468
28677
Giải tư
04291
81844
97374
15141
85040
34543
06574
Giải năm
4170
Giải sáu
8141
1239
5649
Giải bảy
272
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
3,4,70 
42,913
4,72 
1,430,9
4,7240,12,2,3
4,9
 58
 68
770,2,42,7
5,68 
3,491
 
Ngày: 02/04/2009
XSTN - Loại vé: L:4K1
Giải ĐB
182489
Giải nhất
84021
Giải nhì
96876
Giải ba
16327
62584
Giải tư
61567
73899
17232
94634
84992
54468
14860
Giải năm
0078
Giải sáu
5491
7485
8358
Giải bảy
576
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,91 
3,921,7
832,4
3,84 
858
7260,7,8
2,6762,8
5,6,783,4,5,9
8,991,2,9
 
Ngày: 26/03/2009
XSTN - Loại vé: L:3K4
Giải ĐB
23369
Giải nhất
38630
Giải nhì
00164
Giải ba
75781
15586
Giải tư
50047
18580
26661
94843
04025
47420
57107
Giải năm
7056
Giải sáu
2671
6418
5101
Giải bảy
702
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
2,3,801,2,7
0,6,7,818
020,5
430
643,7
256,7
5,861,4,9
0,4,571
180,1,6
69 
 
Ngày: 19/03/2009
XSTN - Loại vé: L:3K3
Giải ĐB
08365
Giải nhất
59680
Giải nhì
57293
Giải ba
11299
28166
Giải tư
30126
46915
21489
21635
84175
04526
48886
Giải năm
9540
Giải sáu
4192
6454
4942
Giải bảy
959
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
 15
4,9262
935
540,2
1,3,6,754,92
22,6,865,6
 75
 80,6,9
52,8,992,3,9