Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 10/04/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV15
Giải ĐB
264350
Giải nhất
39624
Giải nhì
06096
Giải ba
21532
74581
Giải tư
29461
81838
65192
03421
47388
08654
96282
Giải năm
8165
Giải sáu
0126
6451
2178
Giải bảy
693
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
50 
2,5,6,81 
3,8,921,4,6
932,8
2,54 
650,1,4,9
2,961,5
 78
3,7,881,2,8
592,3,6
 
Ngày: 03/04/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV14
Giải ĐB
706616
Giải nhất
45293
Giải nhì
39278
Giải ba
57276
04776
Giải tư
12823
88288
77505
13196
29059
15421
73002
Giải năm
9786
Giải sáu
0344
9998
1169
Giải bảy
857
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
216
021,3
2,939
444
057,9
1,72,8,969
5762,8
7,8,986,8
3,5,693,6,8
 
Ngày: 27/03/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV13
Giải ĐB
93985
Giải nhất
18573
Giải nhì
81620
Giải ba
76271
01945
Giải tư
05794
63082
53121
88866
87203
53633
53711
Giải năm
9598
Giải sáu
0469
6283
7012
Giải bảy
100
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,200,3
1,2,711,2
1,820,1
0,3,7,833
945
4,85 
666,9
 71,3
9282,3,5
694,82
 
Ngày: 20/03/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV12
Giải ĐB
52519
Giải nhất
82821
Giải nhì
83050
Giải ba
53728
18847
Giải tư
18136
08539
43450
59326
63518
78195
92532
Giải năm
9086
Giải sáu
2395
9031
2647
Giải bảy
449
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
520 
2,318,9
321,6,82
 31,2,6,9
 472,9
92502
2,3,86 
427 
1,2286
1,3,4952
 
Ngày: 13/03/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV11
Giải ĐB
98496
Giải nhất
27878
Giải nhì
94935
Giải ba
25870
28143
Giải tư
80173
57567
00161
40813
73342
32777
16164
Giải năm
6663
Giải sáu
4735
2718
4614
Giải bảy
645
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
70 
613,4,8
42 
1,4,6,7352
1,642,3,5
32,456
5,961,3,4,7
6,770,3,7,8
1,78 
 96
 
Ngày: 06/03/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV10
Giải ĐB
11966
Giải nhất
71385
Giải nhì
77121
Giải ba
71313
78669
Giải tư
05217
84752
77639
86592
14720
78735
20530
Giải năm
6030
Giải sáu
2907
7610
6470
Giải bảy
637
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,2,32,707,8
210,3,7
5,920,1
1302,5,7,9
 4 
3,852
666,9
0,1,370
085
3,692
 
Ngày: 27/02/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV09
Giải ĐB
71739
Giải nhất
11948
Giải nhì
46014
Giải ba
93792
79014
Giải tư
20010
51133
96282
69755
19752
66834
89210
Giải năm
6162
Giải sáu
2788
5906
0016
Giải bảy
127
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1206
 102,42,6
5,6,8,927,9
333,4,9
12,348
552,5
0,162
27 
4,882,8
2,392