Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 14/05/2021
XSTV - Loại vé: 30TV20
Giải ĐB
797127
Giải nhất
38817
Giải nhì
32502
Giải ba
18345
98496
Giải tư
75579
69251
19064
24861
69777
94185
03372
Giải năm
4124
Giải sáu
7723
7108
2905
Giải bảy
596
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
802,5,8
5,617
0,723,4,7
23 
2,645
0,4,851
9261,4
1,2,772,7,9
080,5
7962
 
Ngày: 07/05/2021
XSTV - Loại vé: 30TV19
Giải ĐB
092951
Giải nhất
09068
Giải nhì
07696
Giải ba
17678
77640
Giải tư
96114
90357
53247
31123
76500
97822
28675
Giải năm
4846
Giải sáu
3229
2437
3417
Giải bảy
663
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,400
514,7
222,3,9
2,4,637
140,3,6,7
751,7
4,963,8
1,3,4,575,8
6,78 
296
 
Ngày: 30/04/2021
XSTV - Loại vé: 30TV18
Giải ĐB
326379
Giải nhất
74273
Giải nhì
28451
Giải ba
65347
63079
Giải tư
96847
24945
23066
58958
88532
42323
70129
Giải năm
9609
Giải sáu
3582
0788
1360
Giải bảy
620
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
2,609
51 
3,820,3,9
2,732
 45,72
451,8
660,6
4273,92
5,882,8
0,2,72,999
 
Ngày: 23/04/2021
XSTV - Loại vé: 30TV17
Giải ĐB
322166
Giải nhất
33662
Giải nhì
55617
Giải ba
98883
97879
Giải tư
77547
12382
52662
78987
13623
63521
42703
Giải năm
7102
Giải sáu
6935
9206
3684
Giải bảy
119
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,6
217,9
0,62,821,3
0,2,835
847
35 
0,6622,6
1,4,879
982,3,4,7
1,798
 
Ngày: 16/04/2021
XSTV - Loại vé: 30TV16
Giải ĐB
857599
Giải nhất
76625
Giải nhì
15905
Giải ba
30568
66355
Giải tư
44017
40362
52697
87058
14730
07651
82294
Giải năm
4498
Giải sáu
8972
6769
7461
Giải bảy
124
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
305
52,617
6,724,5
 30
2,94 
0,2,5512,5,8
 61,2,8,9
1,972
5,6,98 
6,994,7,8,9
 
Ngày: 09/04/2021
XSTV - Loại vé: 30TV15
Giải ĐB
948895
Giải nhất
43652
Giải nhì
07900
Giải ba
77689
29851
Giải tư
08527
69601
95781
84275
91924
60545
70728
Giải năm
1549
Giải sáu
9951
8843
6394
Giải bảy
850
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1
0,52,816
524,7,8
43 
2,943,5,9
4,7,950,12,2
16 
275
281,9
4,894,5
 
Ngày: 02/04/2021
XSTV - Loại vé: 30TV14
Giải ĐB
243293
Giải nhất
89756
Giải nhì
98334
Giải ba
80753
83136
Giải tư
27900
67682
76669
31716
97270
74677
25046
Giải năm
5781
Giải sáu
9316
9904
9327
Giải bảy
489
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,700,4
8162
7,827
5,934,6
0,346
 53,6
12,3,4,569
2,770,2,7
 81,2,9
6,893