Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/04/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/04/2021
XSVL - Loại vé: 42VL14
Giải ĐB
975179
Giải nhất
30182
Giải nhì
06631
Giải ba
30950
80531
Giải tư
63393
93372
42634
47791
99950
84094
66776
Giải năm
1202
Giải sáu
9684
2538
5217
Giải bảy
655
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
5202
32,917
0,7,828
9312,4,8
3,8,94 
5502,5
76 
172,6,9
2,382,4
791,3,4
 
Ngày: 02/04/2021
XSBD - Loại vé: 04KS14
Giải ĐB
852531
Giải nhất
36707
Giải nhì
14693
Giải ba
31002
96482
Giải tư
47393
77046
00539
28564
47940
67323
87926
Giải năm
6014
Giải sáu
8211
0392
7980
Giải bảy
943
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
4,802,7
1,311,4
0,8,923,6,7
2,4,9231,9
1,640,3,6
 5 
2,464
0,27 
 80,2
392,32
 
Ngày: 02/04/2021
XSTV - Loại vé: 30TV14
Giải ĐB
243293
Giải nhất
89756
Giải nhì
98334
Giải ba
80753
83136
Giải tư
27900
67682
76669
31716
97270
74677
25046
Giải năm
5781
Giải sáu
9316
9904
9327
Giải bảy
489
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,700,4
8162
7,827
5,934,6
0,346
 53,6
12,3,4,569
2,770,2,7
 81,2,9
6,893
 
Ngày: 02/04/2021
10AE-2AE-15AE-7AE-3AE-1AE
Giải ĐB
01795
Giải nhất
99808
Giải nhì
58658
90819
Giải ba
54406
82291
94848
61086
13666
06582
Giải tư
6068
4967
7881
1343
Giải năm
5616
5817
9615
1888
6782
6750
Giải sáu
933
952
851
Giải bảy
10
15
43
45
ChụcSốĐ.Vị
1,506,8
5,8,910,52,6,7
9
5,822 
3,4233
 432,5,8
12,4,950,1,2,8
0,1,6,866,7,8
1,67 
0,4,5,6
8
81,22,6,8
191,5
 
Ngày: 02/04/2021
XSGL
Giải ĐB
352209
Giải nhất
38963
Giải nhì
73372
Giải ba
05082
93676
Giải tư
73081
66295
95923
79919
99020
22875
59314
Giải năm
7399
Giải sáu
1738
1930
1999
Giải bảy
616
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
2,309
814,6,9
7,820,3,7
2,630,8
14 
7,95 
1,763
272,5,6
381,2
0,1,9295,92
 
Ngày: 02/04/2021
XSNT
Giải ĐB
318276
Giải nhất
53290
Giải nhì
55328
Giải ba
83749
36846
Giải tư
51412
73064
69420
37885
08578
24820
72718
Giải năm
1846
Giải sáu
9314
8553
7667
Giải bảy
352
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
22,6,90 
 12,4,8
1,5202,8
53 
1,6462,9
852,3
42,760,4,7
676,8
1,2,785
490