Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 14/05/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL20
Giải ĐB
377148
Giải nhất
04776
Giải nhì
54581
Giải ba
84354
44270
Giải tư
99870
28543
97162
99462
98364
31001
89270
Giải năm
0103
Giải sáu
2550
0500
3149
Giải bảy
572
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,5,7300,1,3
0,81 
62,723
0,2,43 
5,643,8,9
 50,4
7622,4
 703,2,6
481
49 
 
Ngày: 07/05/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL19
Giải ĐB
338704
Giải nhất
46526
Giải nhì
84377
Giải ba
72945
33692
Giải tư
09594
15013
01182
36850
12422
43081
37868
Giải năm
2414
Giải sáu
2795
8228
5813
Giải bảy
511
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,504
1,810,1,32,4
2,8,922,6,8
123 
0,1,945
4,950
268
777
2,681,2
 92,4,5
 
Ngày: 30/04/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL18
Giải ĐB
390987
Giải nhất
18750
Giải nhì
96461
Giải ba
37944
27485
Giải tư
06099
41130
48192
53355
25025
73778
92706
Giải năm
0208
Giải sáu
8881
6555
1104
Giải bảy
518
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,504,6,8
6,818
925,9
 30
0,444
2,52,850,52
061
 78
0,1,781,5
2,992,9
 
Ngày: 23/04/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL17
Giải ĐB
615822
Giải nhất
04981
Giải nhì
34548
Giải ba
81116
96223
Giải tư
22382
60418
04276
31049
39635
16619
86255
Giải năm
7649
Giải sáu
9426
6754
2023
Giải bảy
310
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
10 
810,6,8,9
2,822,32,6
2235
548,92
3,554,5
1,2,76 
 76,9
1,481,2
1,42,79 
 
Ngày: 16/04/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL16
Giải ĐB
980318
Giải nhất
33715
Giải nhì
67249
Giải ba
44298
55059
Giải tư
67360
38912
70775
16145
56965
79353
54955
Giải năm
4468
Giải sáu
4636
1587
6875
Giải bảy
717
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
60 
 12,5,7,8
12 
536
 45,9
1,4,5,6
72
53,5,8,9
360,5,8
1,8752
1,5,6,987
4,598
 
Ngày: 09/04/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL15
Giải ĐB
023478
Giải nhất
53836
Giải nhì
99791
Giải ba
40700
47098
Giải tư
56957
49825
22944
96655
05828
19298
08296
Giải năm
8133
Giải sáu
2935
7730
5996
Giải bảy
542
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,3002
91 
425,8
330,3,5,6
442,4
2,3,555,7
3,926 
578
2,7,928 
 91,62,82
 
Ngày: 02/04/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL14
Giải ĐB
245510
Giải nhất
09448
Giải nhì
26229
Giải ba
37386
26881
Giải tư
50015
15258
55627
40041
21454
77924
76339
Giải năm
2910
Giải sáu
1701
2267
8817
Giải bảy
898
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
12,401
0,4,8102,5,7
 24,7,9
 39
2,540,1,8
154,8
867
1,2,67 
4,5,981,6
2,398