Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 30/04/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 30/04/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL18
Giải ĐB
390987
Giải nhất
18750
Giải nhì
96461
Giải ba
37944
27485
Giải tư
06099
41130
48192
53355
25025
73778
92706
Giải năm
0208
Giải sáu
8881
6555
1104
Giải bảy
518
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,504,6,8
6,818
925,9
 30
0,444
2,52,850,52
061
 78
0,1,781,5
2,992,9
 
Ngày: 30/04/2010
XSBD - Loại vé: L:KT&KS18
Giải ĐB
552011
Giải nhất
92503
Giải nhì
62929
Giải ba
91113
30933
Giải tư
80716
32422
60786
78148
08083
22240
25192
Giải năm
2077
Giải sáu
2480
0557
4480
Giải bảy
112
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
4,8203
712,3,6
1,2,922,9
0,1,3,833
 40,8
 57
1,86 
5,771,7
4802,3,6
292
 
Ngày: 30/04/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV18
Giải ĐB
082283
Giải nhất
61324
Giải nhì
05711
Giải ba
15493
90213
Giải tư
47423
49021
92724
15591
57260
87429
63676
Giải năm
6384
Giải sáu
6976
9568
6823
Giải bảy
141
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
1,2,4,911,3
 21,32,42,9
1,22,93 
22,841
 50
7260,8
 762
684
291,3
 
Ngày: 30/04/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
58533
Giải nhất
70022
Giải nhì
42589
58724
Giải ba
60988
50972
73755
91461
75523
81830
Giải tư
0719
2412
4600
2713
Giải năm
1806
9548
0664
7890
0322
6397
Giải sáu
509
867
220
Giải bảy
29
62
77
60
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,6
9
00,6,9
612,3,9
1,22,6,720,22,3,4
9
1,2,330,3
2,648
555
060,1,2,4
7
6,7,972,7
4,888,9
0,1,2,890,7
 
Ngày: 30/04/2010
XSGL
Giải ĐB
59163
Giải nhất
95679
Giải nhì
53772
Giải ba
65448
32672
Giải tư
57267
72477
40850
60819
46051
18544
29565
Giải năm
6637
Giải sáu
4324
0841
8054
Giải bảy
570
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
4,519
7224
637
2,4,541,4,8
650,1,4
 63,5,7
3,6,770,22,7,92
48 
1,729 
 
Ngày: 30/04/2010
XSNT
Giải ĐB
11401
Giải nhất
62128
Giải nhì
48444
Giải ba
91550
18676
Giải tư
78045
09935
22289
22586
28908
14308
12278
Giải năm
1582
Giải sáu
6364
7695
6352
Giải bảy
894
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
501,82
01 
5,828
 35,7
4,6,944,5
3,4,950,2
7,864
376,8
02,2,782,6,9
894,5