Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 15/05/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL20
Giải ĐB
632141
Giải nhất
61648
Giải nhì
73215
Giải ba
88148
13818
Giải tư
40477
65164
66359
80707
90020
85997
12848
Giải năm
8128
Giải sáu
4966
2936
2711
Giải bảy
229
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
207
1,411,3,5,8
 20,8,9
136
641,83
159
3,664,6
0,7,977
1,2,438 
2,597
 
Ngày: 08/05/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL19
Giải ĐB
367097
Giải nhất
06766
Giải nhì
52224
Giải ba
68337
37613
Giải tư
31069
74169
69164
86767
12244
58318
34046
Giải năm
6612
Giải sáu
1274
4130
2656
Giải bảy
819
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
30 
 12,3,8,9
1,222,4
130,7
2,4,6,744,6
 56
4,5,664,6,7,92
3,6,974
18 
1,6297
 
Ngày: 01/05/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL18
Giải ĐB
298278
Giải nhất
51371
Giải nhì
32850
Giải ba
19649
87476
Giải tư
73906
21514
21216
25518
83227
59625
93973
Giải năm
1175
Giải sáu
7864
7570
4754
Giải bảy
469
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
5,706
714,6,8
 25,7
737
1,5,649
2,750,4
0,1,764,9
2,370,1,3,5
6,8
1,78 
4,69 
 
Ngày: 24/04/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL17
Giải ĐB
975093
Giải nhất
89763
Giải nhì
81225
Giải ba
47554
69821
Giải tư
34830
08097
98275
20100
34428
03901
24778
Giải năm
9815
Giải sáu
8428
5797
4218
Giải bảy
049
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1
0,215,8
 21,5,82
6,930
5,649
1,2,754
 63,4
9275,8
1,22,78 
493,72
 
Ngày: 17/04/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL16
Giải ĐB
490060
Giải nhất
85811
Giải nhì
63691
Giải ba
98551
62795
Giải tư
88635
10734
36293
56278
71105
87299
46800
Giải năm
7084
Giải sáu
3684
1296
3758
Giải bảy
119
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,600,5
1,5,911,9
 2 
934,5,6
3,824 
0,3,951,8
3,960
 78
5,7842
1,991,3,5,6
9
 
Ngày: 10/04/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL15
Giải ĐB
773627
Giải nhất
13267
Giải nhì
61779
Giải ba
12463
77381
Giải tư
22579
03590
30896
15181
12842
13824
13612
Giải năm
0875
Giải sáu
0549
0205
0279
Giải bảy
516
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
905
8212,6
1,3,424,7
632
242,9
0,75 
1,963,7
2,675,93
 812
4,7390,6
 
Ngày: 03/04/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL14
Giải ĐB
575548
Giải nhất
82657
Giải nhì
89859
Giải ba
93966
08440
Giải tư
47949
05834
09645
91256
04434
28444
72282
Giải năm
8195
Giải sáu
4467
5866
9571
Giải bảy
245
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
40 
71 
82 
 342
32,440,4,52,8
9
42,7,956,7,9
5,62662,7
5,671,5
482
4,595