Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/04/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/04/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL16
Giải ĐB
490060
Giải nhất
85811
Giải nhì
63691
Giải ba
98551
62795
Giải tư
88635
10734
36293
56278
71105
87299
46800
Giải năm
7084
Giải sáu
3684
1296
3758
Giải bảy
119
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,600,5
1,5,911,9
 2 
934,5,6
3,824 
0,3,951,8
3,960
 78
5,7842
1,991,3,5,6
9
 
Ngày: 17/04/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0516
Giải ĐB
300559
Giải nhất
77560
Giải nhì
52529
Giải ba
23671
30502
Giải tư
47618
25508
38659
11211
06853
50461
68563
Giải năm
3205
Giải sáu
5773
3578
4920
Giải bảy
501
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
2,601,2,5,8
0,1,6,711,8
020,9
5,6,73 
 4 
0,653,92
 60,1,3,5
 71,3,8
0,1,78 
2,529 
 
Ngày: 17/04/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV16
Giải ĐB
635612
Giải nhất
75385
Giải nhì
21050
Giải ba
35699
96768
Giải tư
06419
38264
66358
68093
84673
62620
05501
Giải năm
8360
Giải sáu
4687
7684
2121
Giải bảy
154
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,5,601
0,2,812,9
120,1
7,93 
5,6,84 
850,4,8
 60,4,8
873
5,681,4,5,7
1,993,9
 
Ngày: 17/04/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
56399
Giải nhất
10335
Giải nhì
97081
22587
Giải ba
29183
87892
15609
61038
86922
01568
Giải tư
1863
3933
1573
0805
Giải năm
1178
7326
9422
2724
7436
7517
Giải sáu
518
954
724
Giải bảy
86
06
28
93
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,9
817,8
22,9222,42,6,8
3,6,7,8
9
33,5,6,8
22,54 
0,354
0,2,3,863,8
1,873,8
1,2,3,6
7
81,3,6,7
0,992,3,9
 
Ngày: 17/04/2009
XSGL
Giải ĐB
31262
Giải nhất
28595
Giải nhì
88068
Giải ba
64446
30278
Giải tư
34014
16979
81055
11383
50791
71730
09827
Giải năm
6095
Giải sáu
0190
7016
5063
Giải bảy
886
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
3,90 
914,6
627
6,830
146
5,9255
1,4,7,862,3,8
276,8,9
6,783,6
790,1,52
 
Ngày: 17/04/2009
XSNT
Giải ĐB
41641
Giải nhất
06355
Giải nhì
09410
Giải ba
69770
32193
Giải tư
55054
14963
17320
84682
73677
78903
26365
Giải năm
1456
Giải sáu
1943
7733
8480
Giải bảy
453
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,2,7,803
410
820
0,32,4,5
6,9
332
541,3
5,653,4,5,6
563,5
770,7
 80,2
 93