Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 20/10/2015
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
612304
Giải nhất
36151
Giải nhì
55278
Giải ba
47811
52312
Giải tư
99762
22709
05689
67569
94625
73796
07703
Giải năm
9805
Giải sáu
0110
7752
5201
Giải bảy
583
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
101,3,4,5
9
0,1,510,1,2
1,5,625
0,83 
04 
0,251,2
962,9
 78
7,883,8,9
0,6,896
 
Ngày: 13/10/2015
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
817455
Giải nhất
74638
Giải nhì
82785
Giải ba
73759
26043
Giải tư
49858
17358
65433
12789
78967
81387
46056
Giải năm
8192
Giải sáu
9829
1514
6623
Giải bảy
190
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
90 
 14
923,4,9
2,3,433,8
1,243
5,855,6,82,9
567
6,87 
3,5285,7,9
2,5,890,2
 
Ngày: 06/10/2015
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
158047
Giải nhất
48314
Giải nhì
76048
Giải ba
90039
55222
Giải tư
66382
32948
01042
28571
05902
00356
97449
Giải năm
0372
Giải sáu
1613
4958
7271
Giải bảy
885
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
 02
4,7213,4
0,2,4,7
8
22
139
141,2,7,82
9
856,8
56 
4712,2
42,582,5
3,49 
 
Ngày: 29/09/2015
XSVT - Loại vé: 9E
Giải ĐB
045005
Giải nhất
93586
Giải nhì
16080
Giải ba
88742
26323
Giải tư
93637
78675
47125
31719
60870
43443
84725
Giải năm
5146
Giải sáu
2658
6959
1373
Giải bảy
519
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
7,805,6
 192
423,52
2,4,737
 42,3,6
0,22,758,9
0,4,86 
370,3,5
580,6
12,59 
 
Ngày: 22/09/2015
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
731055
Giải nhất
15339
Giải nhì
85665
Giải ba
27942
64016
Giải tư
65088
91075
36064
81037
76319
18944
28742
Giải năm
8912
Giải sáu
1578
4083
2487
Giải bảy
518
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 12,6,8,9
1,4228
837,9
4,6422,4
5,6,755
164,5
3,875,8
1,2,7,883,7,8
1,39 
 
Ngày: 15/09/2015
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
101134
Giải nhất
07990
Giải nhì
71496
Giải ba
49845
67076
Giải tư
57443
44459
02307
61251
41429
33393
21913
Giải năm
5932
Giải sáu
9810
2183
3069
Giải bảy
628
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,907
510,3
328,9
1,4,8,932,4
343,5
451,9
7,969
076
2,983
2,5,690,3,6,8
 
Ngày: 08/09/2015
XSVT - Loại vé: 9B
Giải ĐB
097439
Giải nhất
42213
Giải nhì
22406
Giải ba
21599
77971
Giải tư
90421
21494
63783
18540
75609
18359
45436
Giải năm
7286
Giải sáu
2394
6403
9821
Giải bảy
500
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
0,400,3,6,9
22,7,813
 212
0,1,836,9
9240
 59
0,3,86 
 71
 81,3,6
0,3,5,9942,9