Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/10/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/10/2015
XSBTR - Loại vé: K42-T10
Giải ĐB
466843
Giải nhất
18116
Giải nhì
18352
Giải ba
35161
09669
Giải tư
82784
79597
18758
08094
65990
73764
54791
Giải năm
9816
Giải sáu
2984
8803
0214
Giải bảy
197
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
903
6,914,62
52 
0,43 
1,6,82,943,9
 52,8
1261,4,9
927 
5842
4,690,1,4,72
 
Ngày: 20/10/2015
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
612304
Giải nhất
36151
Giải nhì
55278
Giải ba
47811
52312
Giải tư
99762
22709
05689
67569
94625
73796
07703
Giải năm
9805
Giải sáu
0110
7752
5201
Giải bảy
583
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
101,3,4,5
9
0,1,510,1,2
1,5,625
0,83 
04 
0,251,2
962,9
 78
7,883,8,9
0,6,896
 
Ngày: 20/10/2015
XSBL - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
935805
Giải nhất
42849
Giải nhì
32681
Giải ba
23551
65772
Giải tư
21850
81448
46621
91144
05697
70090
15478
Giải năm
7475
Giải sáu
2604
7677
5762
Giải bảy
051
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
5,904,5
2,52,81 
6,721
43 
0,443,4,8,9
0,750,12
 62
7,972,5,7,8
4,781
490,7
 
Ngày: 20/10/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
44745
Giải nhất
46586
Giải nhì
95291
71852
Giải ba
87857
79067
64392
63132
04357
83384
Giải tư
2904
8377
6306
6263
Giải năm
0999
8400
9475
3068
8642
9805
Giải sáu
262
146
548
Giải bảy
14
82
88
13
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5,6
913,4
3,4,5,6
8,9
2 
1,632
0,1,842,5,6,8
0,4,752,72
0,4,862,3,7,8
52,6,775,7
4,6,882,4,6,8
991,2,9
 
Ngày: 20/10/2015
XSDLK
Giải ĐB
448776
Giải nhất
71665
Giải nhì
64370
Giải ba
11590
41814
Giải tư
04795
84764
09467
28168
60321
55855
88962
Giải năm
8009
Giải sáu
3274
0471
3729
Giải bảy
408
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
7,908,9
2,714
621,9
 3 
1,6,74 
5,6,955
762,4,5,7
8
6,970,1,4,6
0,68 
0,290,5,7
 
Ngày: 20/10/2015
XSQNM
Giải ĐB
823071
Giải nhất
72290
Giải nhì
27274
Giải ba
87527
19728
Giải tư
60257
31963
35793
43624
53794
29531
39940
Giải năm
3675
Giải sáu
1025
2616
3501
Giải bảy
909
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
42,901,9
0,3,716
 24,5,7,8
6,931
2,7,9402
2,757
163
2,571,4,5
28 
090,3,4