Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 30/12/2008
XSVT - Loại vé: L:12E
Giải ĐB
79110
Giải nhất
95134
Giải nhì
65185
Giải ba
22964
25962
Giải tư
52866
92962
99317
35262
18537
75012
17850
Giải năm
0914
Giải sáu
5801
1622
5026
Giải bảy
090
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
1,5,901
010,2,4,7
1,2,6322,6
 34,7
1,3,64 
850,6
2,5,6623,4,6
1,37 
 85
 90
 
Ngày: 23/12/2008
XSVT - Loại vé: L:12D
Giải ĐB
49776
Giải nhất
37971
Giải nhì
24718
Giải ba
78881
97033
Giải tư
70600
31450
30113
41436
75508
63645
03125
Giải năm
3107
Giải sáu
9008
6203
3153
Giải bảy
196
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,500,3,7,82
7,813,8
 25
0,1,3,533,6
 45
2,4,550,3,5
3,7,96 
071,6
02,181
 96
 
Ngày: 16/12/2008
XSVT - Loại vé: L:12C
Giải ĐB
20282
Giải nhất
00941
Giải nhì
64581
Giải ba
55512
64301
Giải tư
09036
64434
10949
42154
20418
31919
11457
Giải năm
3347
Giải sáu
2733
8839
2567
Giải bảy
310
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
101
0,4,810,2,8,9
1,82 
333,4,6,9
3,541,7,9
 54,72
367
4,52,67 
181,2
1,3,49 
 
Ngày: 09/12/2008
XSVT - Loại vé: L:12B
Giải ĐB
48573
Giải nhất
15524
Giải nhì
33465
Giải ba
07856
30217
Giải tư
17821
72383
74927
04613
83748
74445
74069
Giải năm
7657
Giải sáu
4126
7378
6301
Giải bảy
594
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,213,7
821,4,6,7
1,7,83 
2,945,8
4,656,7
2,565,9
1,2,573,8
4,782,3
694
 
Ngày: 02/12/2008
XSVT - Loại vé: L:12A
Giải ĐB
37463
Giải nhất
53115
Giải nhì
87335
Giải ba
22630
18922
Giải tư
61284
99111
36585
68370
53893
77215
57493
Giải năm
2325
Giải sáu
6384
2042
9817
Giải bảy
598
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
3,70 
111,52,7
2,422,5,7
6,9230,5
8242
12,2,3,85 
 63
1,270
9842,5
 932,8
 
Ngày: 25/11/2008
XSVT - Loại vé: L:11D
Giải ĐB
47100
Giải nhất
42311
Giải nhì
89243
Giải ba
65025
61147
Giải tư
28642
27399
90672
37720
43534
38015
26805
Giải năm
7528
Giải sáu
3672
5299
6448
Giải bảy
314
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,200,5
111,2,4,5
1,4,7220,5,8
434
1,342,3,7,8
0,1,25 
 6 
4722
2,48 
92992
 
Ngày: 18/11/2008
XSVT - Loại vé: L:11C
Giải ĐB
76116
Giải nhất
19497
Giải nhì
03485
Giải ba
14422
16740
Giải tư
87318
21792
20378
35707
92723
14284
89991
Giải năm
8988
Giải sáu
6836
6143
4406
Giải bảy
610
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
1,406,7
4,910,6,8
2,922,3
2,436
840,1,3
85 
0,1,36 
0,978
1,7,884,5,8
 91,2,7