Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
07/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
15
874
4175
3438
5166
2641
40182
62930
29223
63650
61067
95446
77450
52156
30386
81528
24893
791136
Quảng Ngãi
XSQNG
31
478
4788
0283
3719
1961
31534
01983
52336
63771
42126
26856
03411
02430
49268
48511
88034
817869
Đắk Nông
XSDNO
76
010
7130
8788
8842
8438
09166
09152
46984
00016
05189
17598
51570
02453
22936
53834
37735
786826
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ sáu
06/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
43
296
4397
4392
4100
3601
94462
10473
14784
11641
64279
06673
94335
55809
99954
53231
45567
102215
Ninh Thuận
XSNT
83
236
5216
3674
7286
9903
30378
18797
76434
09249
87648
43498
72432
19090
81859
94373
62721
409386
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ năm
05/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
95
430
6830
7643
4492
8182
89731
76817
25950
84838
73885
18323
05092
62963
23835
09472
81002
714799
Quảng Trị
XSQT
65
762
1641
4539
2063
9565
96387
41786
80466
68295
85437
28636
79189
00854
19786
16852
21726
373200
Quảng Bình
XSQB
37
944
5531
0059
7626
5549
28510
78281
86057
02267
55005
69891
44236
15318
42259
56504
37156
789845
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ tư
04/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
41
211
7849
8302
9731
6675
11827
05468
22854
96457
93592
35113
48913
77535
78857
58698
20693
183890
Khánh Hòa
XSKH
12
470
8935
8762
3623
9364
84160
33412
88430
84858
74289
94751
05396
48196
33335
38852
86655
572718
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
03/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
89
282
0761
3783
8080
7838
23471
98137
74569
91527
32067
69664
28131
98809
02394
83710
51560
641776
Quảng Nam
XSQNM
06
172
4995
0453
4783
5298
35728
99291
61569
06186
59871
68594
71963
43407
39942
80955
43375
587977
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
02/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
83
931
0634
7828
3785
1897
82125
52949
35749
18748
09402
47152
14532
02717
48362
78460
22742
508578
Thừa T. Huế
XSTTH
65
350
2206
5988
3816
5086
43896
13137
07642
14248
98165
18751
09488
23899
23892
11546
08027
474835
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
01/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
22
857
2677
8070
4565
0058
67611
32780
45676
40032
51911
66537
43125
00432
35553
99822
81227
454379
Khánh Hòa
XSKH
78
025
4128
6164
1016
8291
42816
17683
21052
80002
98666
41587
52863
55898
37552
62140
88528
313644
Thừa T. Huế
XSTTH
99
568
1505
8515
1550
5133
56201
14697
49284
73448
45126
71607
35805
49813
50306
29024
54765
623976
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :

 

Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:


Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)

Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)

Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)

Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)

Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)

Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)

Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)

 

Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

 

Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT