Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 29/04/2012
XSKT
Giải ĐB
28139
Giải nhất
23053
Giải nhì
36291
Giải ba
09602
82187
Giải tư
22557
53355
73520
48026
04100
32361
63092
Giải năm
8467
Giải sáu
5881
2590
8370
Giải bảy
609
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,7
9
00,2,9
6,8,91 
0,920,6
539
 4 
550,3,5,7
261,7
5,6,870
 81,7
0,390,1,2
 
Ngày: 22/04/2012
XSKT
Giải ĐB
17006
Giải nhất
76037
Giải nhì
66667
Giải ba
19475
95447
Giải tư
07528
13522
65522
86070
24811
23478
67755
Giải năm
8032
Giải sáu
0401
1987
4843
Giải bảy
170
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
7201,6
0,111
22,3222,8
432,7
 43,7
5,755
067
3,4,6,8702,5,8,9
2,787
79 
 
Ngày: 15/04/2012
XSKT
Giải ĐB
98834
Giải nhất
22744
Giải nhì
14144
Giải ba
44513
09576
Giải tư
29401
22964
63901
32264
33662
81802
26318
Giải năm
7394
Giải sáu
5657
3837
4464
Giải bảy
785
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 012,2,4
0213,8
0,62 
134,7
0,3,42,63
9
442
857
762,43
3,576
185
 94
 
Ngày: 08/04/2012
XSKT
Giải ĐB
71564
Giải nhất
29647
Giải nhì
82009
Giải ba
04187
37464
Giải tư
22761
65195
75952
24198
71718
02364
79753
Giải năm
1353
Giải sáu
2975
8669
8617
Giải bảy
350
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
509
617,8
52 
5236
6347
7,950,2,32
361,43,9
1,4,875
1,987
0,695,8
 
Ngày: 01/04/2012
XSKT
Giải ĐB
72288
Giải nhất
73913
Giải nhì
30782
Giải ba
58384
04176
Giải tư
39626
84868
60246
71526
63112
89422
19263
Giải năm
0684
Giải sáu
4339
0782
8111
Giải bảy
038
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
 0 
111,2,3
1,2,8222,62
1,638,9
8246
 5 
22,4,7263,8
 762
3,6,8822,42,8
39 
 
Ngày: 25/03/2012
XSKT
Giải ĐB
61560
Giải nhất
14818
Giải nhì
71033
Giải ba
72305
06358
Giải tư
11038
25659
81254
41090
66746
07198
26773
Giải năm
4894
Giải sáu
1689
7116
4485
Giải bảy
406
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
6,902,5,6
 16,8
02 
3,733,8
5,946
0,854,8,9
0,1,460
 73
1,3,5,985,9
5,890,4,8
 
Ngày: 18/03/2012
XSKT
Giải ĐB
34332
Giải nhất
38781
Giải nhì
23614
Giải ba
35334
73070
Giải tư
00645
83487
15533
78737
70260
91609
10603
Giải năm
8579
Giải sáu
8450
7215
9001
Giải bảy
056
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
5,6,701,3,6,9
0,814,5
32 
0,332,3,4,7
1,345
1,450,6
0,560
3,870,9
 81,7
0,79