Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/03/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/03/2012
XSTG - Loại vé: TG-3K3
Giải ĐB
755907
Giải nhất
73567
Giải nhì
82141
Giải ba
27849
23082
Giải tư
17750
54730
56224
71089
26250
05005
11857
Giải năm
2140
Giải sáu
3248
7565
3559
Giải bảy
211
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5205,7
1,411
824
530
240,1,8,9
0,6502,3,7,9
 65,7
0,5,67 
482,9
4,5,89 
 
Ngày: 18/03/2012
XSKG - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
582375
Giải nhất
71722
Giải nhì
61501
Giải ba
38018
80643
Giải tư
12855
53839
26149
73148
06547
31185
83294
Giải năm
3372
Giải sáu
2700
1606
2706
Giải bảy
354
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
000,1,62
018
2,722
4,939
5,943,7,8,9
5,7,854,5
026 
472,5
1,485
3,493,4
 
Ngày: 18/03/2012
XSDL - Loại vé: ĐL-3K3
Giải ĐB
032493
Giải nhất
41014
Giải nhì
74339
Giải ba
87845
56720
Giải tư
83376
57292
34472
37819
20374
13997
34719
Giải năm
5120
Giải sáu
2788
9636
1698
Giải bảy
180
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
22,80 
 14,92
7,9202
936,9
1,745
45 
3,76 
7,972,4,6,7
8,980,8
12,392,3,7,8
 
Ngày: 18/03/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
66019
Giải nhất
91161
Giải nhì
05506
10304
Giải ba
57340
10553
29653
10721
26311
31742
Giải tư
5302
6998
2387
6255
Giải năm
6400
4212
9906
0013
7194
6415
Giải sáu
392
381
756
Giải bảy
39
19
99
02
ChụcSốĐ.Vị
0,400,22,4,62
1,2,6,811,2,3,5
92
02,1,4,921
1,5239
0,940,2
1,5532,5,6
02,561
87 
981,7
12,3,992,4,8,9
 
Ngày: 18/03/2012
XSKT
Giải ĐB
34332
Giải nhất
38781
Giải nhì
23614
Giải ba
35334
73070
Giải tư
00645
83487
15533
78737
70260
91609
10603
Giải năm
8579
Giải sáu
8450
7215
9001
Giải bảy
056
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
5,6,701,3,6,9
0,814,5
32 
0,332,3,4,7
1,345
1,450,6
0,560
3,870,9
 81,7
0,79 
 
Ngày: 18/03/2012
XSKH
Giải ĐB
13210
Giải nhất
75762
Giải nhì
83563
Giải ba
69509
36219
Giải tư
96847
12109
07655
35047
11747
19808
74417
Giải năm
1478
Giải sáu
6560
1887
0889
Giải bảy
691
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,608,92
910,7,9
62 
623 
 473
555
 60,2,32
1,43,878
0,787,9
02,1,891