Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 02/12/2011
XSNT
Giải ĐB
19797
Giải nhất
75366
Giải nhì
62554
Giải ba
53317
48874
Giải tư
04391
57377
74947
08410
01909
73010
75701
Giải năm
8199
Giải sáu
9245
3948
0454
Giải bảy
567
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
1201,9
0,9102,7
 2 
 3 
52,745,7,8
4542
666,7
1,4,6,7
9
74,7
48 
0,9291,7,92
 
Ngày: 25/11/2011
XSNT
Giải ĐB
89990
Giải nhất
74173
Giải nhì
20930
Giải ba
35599
67306
Giải tư
12589
98004
32225
51846
14654
53296
12943
Giải năm
2611
Giải sáu
0615
6556
5056
Giải bảy
030
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
32,904,6
111,5
 25
4,7302
0,543,6
1,254,62
0,4,52,96 
 73
888,9
8,990,6,9
 
Ngày: 18/11/2011
XSNT
Giải ĐB
13326
Giải nhất
23640
Giải nhì
49386
Giải ba
23995
91756
Giải tư
58219
08617
81142
18706
43946
39332
75202
Giải năm
5639
Giải sáu
8231
6144
0125
Giải bảy
011
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
402,4,6
1,311,7,9
0,3,425,6
 31,2,9
0,440,2,4,6
2,956
0,2,4,5
8
6 
17 
 86
1,395
 
Ngày: 11/11/2011
XSNT
Giải ĐB
02725
Giải nhất
82999
Giải nhì
87583
Giải ba
39429
75169
Giải tư
43232
48367
18908
20204
91465
30637
68324
Giải năm
7676
Giải sáu
2346
6914
7935
Giải bảy
196
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
 13,4
324,5,9
1,832,5,7
0,1,246
2,3,65 
4,7,965,7,9
3,676
083
2,6,996,9
 
Ngày: 04/11/2011
XSNT
Giải ĐB
18907
Giải nhất
42371
Giải nhì
89253
Giải ba
80774
18780
Giải tư
28638
80198
87402
82543
94622
71988
79846
Giải năm
4671
Giải sáu
4787
4452
5836
Giải bảy
529
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
802,7
721 
0,2,522,9
4,534,6,8
3,743,6
 52,3
3,46 
0,8712,4
3,8,980,7,8
298
 
Ngày: 28/10/2011
XSNT
Giải ĐB
84638
Giải nhất
33319
Giải nhì
50563
Giải ba
49842
43856
Giải tư
06736
87749
08407
54547
27869
26434
12783
Giải năm
9610
Giải sáu
9561
8953
1608
Giải bảy
486
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,100,7,8
610,9
42 
5,6,834,6,8
342,7,9
 53,6
3,5,861,3,9
0,47 
0,383,6
1,4,69 
 
Ngày: 21/10/2011
XSNT
Giải ĐB
62001
Giải nhất
11347
Giải nhì
74066
Giải ba
99472
68870
Giải tư
76978
32320
51496
20200
27551
48316
57675
Giải năm
7509
Giải sáu
5995
3843
4405
Giải bảy
594
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,1,5,9
0,516,8
720
43 
943,7
0,7,951
1,6,966
470,2,5,8
1,78 
094,5,6