Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 14/10/2011
XSNT
Giải ĐB
86082
Giải nhất
18172
Giải nhì
09988
Giải ba
70640
75486
Giải tư
63048
16730
88328
12085
99319
19397
41487
Giải năm
4981
Giải sáu
9905
8162
6136
Giải bảy
378
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
3,405
814,9
6,7,828
 30,6
140,8
0,85 
3,862
8,972,8
2,4,7,881,2,5,6
7,8
197
 
Ngày: 07/10/2011
XSNT
Giải ĐB
68937
Giải nhất
19903
Giải nhì
33556
Giải ba
81579
41208
Giải tư
94193
34368
32358
38086
63900
58090
85913
Giải năm
3715
Giải sáu
1080
1202
4085
Giải bảy
534
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,22,3,8
 13,5
022 
0,1,934,7
34 
1,856,8
5,868
379
0,5,680,5,6
790,3
 
Ngày: 30/09/2011
XSNT
Giải ĐB
43697
Giải nhất
23592
Giải nhì
16328
Giải ba
39747
30426
Giải tư
68655
58368
02437
03950
46232
08533
13620
Giải năm
5466
Giải sáu
6525
7805
5216
Giải bảy
738
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
2,505
 16
3,920,5,6,8
332,3,72,8
 47
0,2,550,5
1,2,666,8
32,4,97 
2,3,68 
 92,7
 
Ngày: 23/09/2011
XSNT
Giải ĐB
91425
Giải nhất
03006
Giải nhì
99320
Giải ba
43651
81654
Giải tư
09599
58075
02835
77481
72915
53325
97992
Giải năm
9564
Giải sáu
4040
4221
9003
Giải bảy
337
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,403,6
2,5,815
920,1,52
035,7
5,640,5
1,22,3,4
7
51,4
064
375
 81
992,9
 
Ngày: 16/09/2011
XSNT
Giải ĐB
23894
Giải nhất
61970
Giải nhì
33121
Giải ba
16113
21629
Giải tư
64689
42222
01910
57380
92087
13993
32521
Giải năm
4242
Giải sáu
7906
4050
9467
Giải bảy
271
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,5,7,806
22,710,3
2,4212,2,9
1,93 
942
 50
0,767
6,870,1,6
 80,7,9
2,893,4
 
Ngày: 09/09/2011
XSNT
Giải ĐB
59415
Giải nhất
95543
Giải nhì
18649
Giải ba
98573
88184
Giải tư
94446
12983
68925
12339
99089
12359
33430
Giải năm
7288
Giải sáu
4744
6487
4098
Giải bảy
978
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
30 
 15
 23,5
2,4,7,830,9
4,843,4,6,9
1,259
46 
873,8
7,8,983,4,7,8
9
3,4,5,898
 
Ngày: 02/09/2011
XSNT
Giải ĐB
52793
Giải nhất
66755
Giải nhì
79076
Giải ba
61657
02304
Giải tư
94809
68669
43484
84890
20477
11336
23369
Giải năm
6395
Giải sáu
1963
7473
4929
Giải bảy
171
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
904,9
71 
 29
6,7,936
0,84 
5,8,955,7
3,763,92
5,771,3,6,7
 84,5
0,2,6290,3,5