Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/09/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/09/2011
XSVL - Loại vé: 32VL37
Giải ĐB
836765
Giải nhất
54563
Giải nhì
30674
Giải ba
64738
37766
Giải tư
24564
24039
47570
10840
92031
80155
24512
Giải năm
7103
Giải sáu
5859
4222
7460
Giải bảy
514
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
4,6,703
312,4
1,222
0,631,8,9
1,6,740
5,655,9
660,3,4,5
6
 70,4
3,98 
3,598
 
Ngày: 16/09/2011
XSBD - Loại vé: 09KS37
Giải ĐB
126780
Giải nhất
97493
Giải nhì
87213
Giải ba
50909
06022
Giải tư
85651
02975
18089
22899
77981
28686
52714
Giải năm
9425
Giải sáu
5482
5266
1246
Giải bảy
942
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6,809
5,813,4
2,4,822,5
1,93 
142,6
2,751
4,6,860,6
 75
 80,1,2,6
9
0,8,993,9
 
Ngày: 16/09/2011
XSTV - Loại vé: 20TV37
Giải ĐB
744117
Giải nhất
05007
Giải nhì
78358
Giải ba
49880
04876
Giải tư
94757
79268
90188
75874
63702
65654
55630
Giải năm
6813
Giải sáu
2199
2763
5645
Giải bảy
511
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3,802,7
111,3,7
0,222
1,630
5,745
454,7,8
763,8
0,1,574,6
5,6,880,8
999
 
Ngày: 16/09/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
21205
Giải nhất
84014
Giải nhì
04822
08946
Giải ba
59323
10581
02783
58429
95573
68110
Giải tư
6035
8143
5128
0097
Giải năm
1444
0607
2633
8973
1160
2078
Giải sáu
271
285
022
Giải bảy
46
92
81
84
ChụcSốĐ.Vị
1,605,7
7,8210,4
22,9222,3,8,9
2,3,4,72
8
33,5
1,4,843,4,62
0,3,85 
4260
0,971,32,8
2,7812,3,4,5
292,7
 
Ngày: 16/09/2011
XSGL
Giải ĐB
40280
Giải nhất
15819
Giải nhì
89639
Giải ba
48409
80220
Giải tư
71048
46468
20853
86207
60015
01867
92707
Giải năm
8875
Giải sáu
0316
3744
3665
Giải bảy
193
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
2,8072,9
 15,6,9
320
5,932,9
444,8
1,6,753
165,7,8
02,675
4,680
0,1,393
 
Ngày: 16/09/2011
XSNT
Giải ĐB
23894
Giải nhất
61970
Giải nhì
33121
Giải ba
16113
21629
Giải tư
64689
42222
01910
57380
92087
13993
32521
Giải năm
4242
Giải sáu
7906
4050
9467
Giải bảy
271
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,5,7,806
22,710,3
2,4212,2,9
1,93 
942
 50
0,767
6,870,1,6
 80,7,9
2,893,4