Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 30/09/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 30/09/2011
XSVL - Loại vé: 32VL39
Giải ĐB
223219
Giải nhất
63428
Giải nhì
13433
Giải ba
21553
72463
Giải tư
51106
82924
19101
38280
96702
90627
88304
Giải năm
7447
Giải sáu
0715
4918
5130
Giải bảy
895
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
3,4,801,2,4,6
015,8,9
024,7,8
3,5,630,3
0,240,7
1,953
063
2,47 
1,280
195
 
Ngày: 30/09/2011
XSBD - Loại vé: 09KS39
Giải ĐB
863311
Giải nhất
12762
Giải nhì
32598
Giải ba
08176
54095
Giải tư
72581
16219
28193
62788
96156
47620
33379
Giải năm
9630
Giải sáu
1713
7852
5153
Giải bảy
831
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
1,3,6,811,3,9
5,620
1,5,930,1
 4 
952,3,6
5,761,2
 76,9
8,981,8
1,793,5,8
 
Ngày: 30/09/2011
XSTV - Loại vé: 20TV39
Giải ĐB
052046
Giải nhất
76814
Giải nhì
05103
Giải ba
45430
58185
Giải tư
80253
37635
59622
16886
75669
14203
80567
Giải năm
2054
Giải sáu
4175
3411
5883
Giải bảy
410
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
1,3032
1210,12,4
222
02,5,830,5
1,546
3,7,853,4
4,867,9
675
 83,5,6
69 
 
Ngày: 30/09/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
93960
Giải nhất
28201
Giải nhì
89096
58894
Giải ba
62286
93379
93964
53946
03655
37236
Giải tư
6599
8775
2958
7042
Giải năm
3595
6605
0318
7221
3962
3989
Giải sáu
383
055
940
Giải bảy
36
39
15
40
ChụcSốĐ.Vị
42,601,5
0,215,8
4,621
8362,9
6,9402,2,6
0,1,52,7
9
552,8
32,4,8,960,2,4
 75,9
1,583,6,9
3,7,8,994,5,6,9
 
Ngày: 30/09/2011
XSGL
Giải ĐB
59600
Giải nhất
52210
Giải nhì
03093
Giải ba
75077
75392
Giải tư
97782
79753
55873
66627
28098
73437
43591
Giải năm
6168
Giải sáu
5286
0853
2826
Giải bảy
984
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,100
910
8,926,7
52,7,937
4,844
 532
2,868
2,3,773,7
6,982,4,6
 91,2,3,8
 
Ngày: 30/09/2011
XSNT
Giải ĐB
43697
Giải nhất
23592
Giải nhì
16328
Giải ba
39747
30426
Giải tư
68655
58368
02437
03950
46232
08533
13620
Giải năm
5466
Giải sáu
6525
7805
5216
Giải bảy
738
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
2,505
 16
3,920,5,6,8
332,3,72,8
 47
0,2,550,5
1,2,666,8
32,4,97 
2,3,68 
 92,7