Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Ngày: 28/11/2020
XSQNG
Giải ĐB
859086
Giải nhất
12034
Giải nhì
73753
Giải ba
01571
60317
Giải tư
35775
09205
81819
09320
76355
78829
41750
Giải năm
9302
Giải sáu
0521
7840
9233
Giải bảy
523
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
2,4,502,5
2,717,9
020,1,3,9
2,3,533,4
340
0,52,750,3,52
86 
171,5
 86
1,29 
 
Ngày: 21/11/2020
XSQNG
Giải ĐB
139420
Giải nhất
06262
Giải nhì
71177
Giải ba
41573
00022
Giải tư
42513
00129
00928
87595
22006
04693
04762
Giải năm
3933
Giải sáu
5823
3310
5423
Giải bảy
718
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,2,606
 10,3,8
2,6220,2,32,8
9
1,22,3,7
9
33
 4 
95 
060,22
773,7
1,28 
293,5
 
Ngày: 14/11/2020
XSQNG
Giải ĐB
212591
Giải nhất
72546
Giải nhì
49651
Giải ba
10992
49870
Giải tư
84295
65665
20618
47675
25209
86921
51104
Giải năm
5667
Giải sáu
4928
7843
4420
Giải bảy
007
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,7,904,7,9
2,5,918
920,1,8
43 
043,6
6,7,951
465,7
0,670,5
1,28 
090,1,2,5
 
Ngày: 07/11/2020
XSQNG
Giải ĐB
597645
Giải nhất
95995
Giải nhì
61838
Giải ba
63540
80124
Giải tư
91003
30375
70373
93026
78352
56051
34663
Giải năm
3266
Giải sáu
6514
4950
7406
Giải bảy
111
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
4,503,6
1,511,4
524,6
0,6,738
1,240,5
4,7,950,1,2
0,2,663,6
 73,5
389
895
 
Ngày: 31/10/2020
XSQNG
Giải ĐB
793350
Giải nhất
42281
Giải nhì
01369
Giải ba
99407
44228
Giải tư
38432
09688
79188
95276
22615
17978
38702
Giải năm
0971
Giải sáu
7733
2910
5841
Giải bảy
191
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
1,502,7
4,7,8,9210,5
0,328
332,3
 41
150
769
071,6,8
2,7,8281,82
6912
 
Ngày: 24/10/2020
XSQNG
Giải ĐB
639397
Giải nhất
43766
Giải nhì
07627
Giải ba
78038
61947
Giải tư
61382
92810
52712
19849
46647
01152
88241
Giải năm
7630
Giải sáu
3915
9962
6187
Giải bảy
299
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
410,2,5
1,5,6,827
 30,8
 41,72,8,9
152
662,6
2,42,8,97 
3,482,7
4,997,9
 
Ngày: 17/10/2020
XSQNG
Giải ĐB
246954
Giải nhất
98233
Giải nhì
16544
Giải ba
52701
80525
Giải tư
34280
84943
75668
43498
59134
32029
95320
Giải năm
8810
Giải sáu
2412
0035
7500
Giải bảy
619
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,800,1
010,2,9
1,420,5,9
3,433,4,5
3,4,542,3,4
2,354
 68
 7 
6,980
1,298