Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Chủ nhật
10/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
95
647
0671
4408
8986
4498
69850
78022
38280
20487
29165
94934
01563
78835
28473
76491
69899
382358
Khánh Hòa
XSKH
21
352
1533
3615
4710
8118
28000
29538
46996
97798
26658
05209
44815
55723
27991
05727
58011
661321
Huế
XSH
45
339
8594
9348
8576
8225
83313
36334
85371
00682
63171
16106
76885
73466
75246
88670
10228
663408
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
03/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-A12
14
762
9057
3130
3724
9850
49447
55085
56044
58677
83210
29729
36317
42857
42938
35309
33858
425171
Kiên Giang
XSKG - 12K1
30
620
9870
8106
5410
5938
88814
80915
21814
77233
09300
71238
32630
52767
49813
19631
24009
285556
Đà Lạt
XSDL - ĐL12K1
95
157
5604
7911
2351
6373
76104
80171
92188
79776
77188
11079
31191
37985
92431
29482
80444
685570
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 03/12/2023
16CN-9CN-5CN-11CN-4CN-6CN-2CN-15CN
Giải ĐB
01716
Giải nhất
77561
Giải nhì
47720
88355
Giải ba
58888
22091
21180
93030
49821
58663
Giải tư
5620
5047
0428
6339
Giải năm
7437
0630
4896
2937
8774
2334
Giải sáu
663
164
416
Giải bảy
13
07
17
19
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
03/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
43
901
2175
1619
4485
6983
15841
20040
68671
68459
93959
45232
41847
29442
79152
26248
85054
749729
Khánh Hòa
XSKH
09
715
8808
7579
1614
1202
00627
68483
58673
46478
05235
03576
76171
59596
42231
44556
13873
497843
Huế
XSH
71
852
5409
4722
4066
4091
26354
72388
20969
53084
42889
86264
45060
76715
12340
35770
98792
081806
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
26/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-D11
32
899
3006
4462
5122
7880
32050
49265
14855
30012
87558
59702
46319
87309
89145
04196
76685
094895
Kiên Giang
XSKG - 11K4
47
030
2151
2474
0406
3214
23918
01480
92794
15486
93827
92996
05458
51675
56374
07395
69552
350037
Đà Lạt
XSDL - ĐL11K4
59
928
8580
4876
0192
7060
08629
74549
50015
72137
43663
64107
26541
13632
64079
98188
89911
620552
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 26/11/2023
14CE-13CE-3CE-16CE-4CE-7CE-8CE-11CE
Giải ĐB
11873
Giải nhất
79812
Giải nhì
47282
88599
Giải ba
70943
22982
59952
37117
45252
21860
Giải tư
1123
4002
3496
2068
Giải năm
4388
0945
3653
5957
2143
9067
Giải sáu
706
799
886
Giải bảy
20
53
07
84
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
26/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
26
929
2879
5082
5028
2679
88134
52299
64345
02929
16086
49811
61779
12733
79339
54801
36459
878232
Khánh Hòa
XSKH
97
798
3302
4572
9142
9753
62942
99650
70886
38223
61845
04921
72881
33658
91613
82293
70164
882509
Huế
XSH
22
529
7400
3391
6405
9317
19995
74251
56258
65265
83289
16619
69324
81829
86580
57747
57684
761434
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto