Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ tư
25/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
28
563
3305
0793
0740
1032
99619
30220
26471
19719
89043
85296
92449
05284
65956
44688
62864
268790
Khánh Hòa
XSKH
08
077
4612
9537
9032
4132
51805
75735
83777
31308
91895
88079
13824
39895
27890
13907
93501
568906
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
24/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
XSBTR - K04-T01
40
980
1438
1790
2135
7863
95787
85813
83952
60753
10150
31917
61930
08989
24510
68746
19888
831255
Vũng Tàu
XSVT - 1D
75
860
2172
2192
5865
3128
51519
31563
75937
91419
35746
61849
04195
53530
59288
56839
50420
790795
Bạc Liêu
XSBL - T1-K4
71
977
1769
1374
4077
6487
91661
13194
48498
35138
27037
64713
42772
97224
97921
40848
42081
368280
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
24/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
74
657
8188
8420
9584
3939
51697
11362
16920
41754
89892
15517
50187
14344
05291
11820
37623
569127
Quảng Nam
XSQNM
41
574
5457
9895
1683
2032
26309
68916
18970
02691
61038
19226
41410
89487
30933
75336
51216
635363
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
23/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 1D2
33
735
6837
7526
4177
0006
00556
25563
24722
70087
54307
52874
46694
34565
55651
24213
23955
929647
Đồng Tháp
XSDT - N04
38
268
4162
7760
1884
5839
41470
30057
71748
86494
76524
36842
94165
06978
70855
78004
08505
241081
Cà Mau
XSCM - 23-T01K4
11
723
6836
2442
5335
5010
65593
20112
06479
60247
21215
65051
07439
27741
36372
98686
42726
114916
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
23/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
15
107
2077
8755
7392
2673
65970
03897
23063
30588
52497
76787
88184
11409
82792
48382
31279
307019
Huế
XSH
19
618
1382
9255
7491
5712
43744
24366
42005
60174
92998
32869
45441
50436
52461
02501
55818
013817
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
22/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-D1
44
559
1334
8769
2424
1740
54788
19863
15615
09497
95599
18769
55377
30839
33185
05346
56954
205717
Kiên Giang
XSKG - 1K4
99
356
4812
0948
7517
0290
67998
12443
35394
25392
98939
69730
54892
10586
05172
18434
74636
332403
Đà Lạt
XSDL - ĐL1K4
97
039
3458
1351
9814
1960
20566
26870
17670
42270
90719
18486
80006
77696
35943
30374
75100
808214
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
22/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
98
843
7953
5689
0788
2927
96552
94376
40953
62494
46216
64079
80080
13489
16211
37978
90178
990669
Khánh Hòa
XSKH
81
302
8571
2060
0447
3839
37030
27075
65063
07556
11018
26108
22094
34668
71278
56791
71483
344924
Huế
XSH
83
220
3676
8973
2527
8150
35423
05498
06040
17750
51638
21858
57612
03062
71941
75926
83596
517931
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto