Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/01/2023

Chọn miền ưu tiên:
Thứ ba
10/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
XSBTR - K02-T01
27
387
9093
2536
7257
3097
66146
41939
99724
41577
15499
16073
64927
08277
16083
56422
64246
409362
Vũng Tàu
XSVT - 1B
48
626
5027
7968
9860
0376
93217
72750
60138
89205
28973
63780
77437
02246
43830
37138
59176
686404
Bạc Liêu
XSBL - T1-K2
07
215
7434
0142
1830
6478
32600
94798
01886
81402
18490
59247
02387
50121
66796
76707
27884
978673
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ baNgày: 10/01/2023
9LZ-11LZ-6LZ-3LZ-8LZ-12LZ
Giải ĐB
81191
Giải nhất
88140
Giải nhì
67096
63288
Giải ba
95651
44209
16651
57329
83066
30657
Giải tư
6386
5753
7345
3988
Giải năm
8146
2499
8664
9180
2900
7842
Giải sáu
061
913
843
Giải bảy
44
46
75
18
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
10/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
73
591
1366
0215
6346
3697
35993
69203
11215
30625
51934
70977
58099
05192
77203
77701
33253
509721
Quảng Nam
XSQNM
45
328
5166
0387
9078
8436
10094
58510
18657
56008
23787
05906
31595
14784
53127
73907
40937
402190
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/01/2023

Thứ hai
09/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 1B2
03
787
8026
5971
2521
4066
47653
09931
12722
05665
11810
22318
46883
08815
71714
64131
71905
830434
Đồng Tháp
XSDT - N02
06
554
2873
0838
0645
7876
42059
17872
79841
09259
18243
69356
79362
75745
02835
09874
29371
123923
Cà Mau
XSCM - 23-T01K2
14
714
7191
6177
6937
3061
61721
40207
92328
21886
13442
47810
77614
96605
08874
96499
37015
257201
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ haiNgày: 09/01/2023
3KA-6KA-14KA-11KA-1KA-8KA
Giải ĐB
78014
Giải nhất
16270
Giải nhì
24159
26757
Giải ba
49767
38438
02952
13127
61711
61184
Giải tư
9459
2157
2326
3734
Giải năm
4225
7765
2017
6211
9689
0717
Giải sáu
747
254
703
Giải bảy
91
86
30
15
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
09/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
29
296
5290
6446
0447
7789
20975
47419
26729
80771
59868
29429
85661
48691
97322
44888
63303
959593
Thừa T. Huế
XSTTH
10
425
1287
7259
7364
5415
77005
51915
05905
56625
45944
37729
84974
36465
49957
53620
89748
734886
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto