| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ bảy | Kỳ vé: #00836 | Ngày quay thưởng 04/02/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 85,835,025,750đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,776,786,100đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 794 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 20,372 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00999 | Ngày quay thưởng 03/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 28,986,447,000đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,133 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,206 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00835 | Ngày quay thưởng 02/02/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 79,652,814,150đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,089,873,700đ |  | Giải nhất |  | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 899 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 19,788 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00998 | Ngày quay thưởng 01/02/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 25,270,714,500đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,084 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,505 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00834 | Ngày quay thưởng 31/01/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 73,618,027,050đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,419,341,800đ |  | Giải nhất |  | 29 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,571 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 28,703 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00997 | Ngày quay thưởng 29/01/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 22,873,004,500đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,026 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,196 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00833 | Ngày quay thưởng 28/01/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 69,843,950,850đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 4,450,051,600đ |  | Giải nhất |  | 17 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,021 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 19,927 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00996 | Ngày quay thưởng 27/01/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,897,525,000đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,095 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,662 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00832 | Ngày quay thưởng 26/01/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 67,293,412,500đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,166,658,450đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 727 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,315 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00995 | Ngày quay thưởng 25/01/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 18,900,382,500đ |   | Giải nhất |  | 28 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,102 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 19,302 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |