| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Chủ nhật | Kỳ vé: #01313 | Ngày quay thưởng 09/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 18,275,685,500đ |   | Giải nhất |  | 31 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,247 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 20,234 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01149 | Ngày quay thưởng 08/02/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 55,644,928,050đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 7,046,005,200đ |  | Giải nhất |  | 18 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 856 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 18,134 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01312 | Ngày quay thưởng 07/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,338,643,500đ |   | Giải nhất |  | 37 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,434 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 23,965 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01148 | Ngày quay thưởng 06/02/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 52,747,586,850đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 6,724,078,400đ |  | Giải nhất |  | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 701 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 15,929 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01311 | Ngày quay thưởng 05/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,118,575,500đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,359 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 22,769 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #01147 | Ngày quay thưởng 04/02/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 49,732,972,050đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 6,389,121,200đ |  | Giải nhất |  | 10 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 858 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 20,213 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01310 | Ngày quay thưởng 02/02/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 152,678,407,000đ |   | Giải nhất |  | 78 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 4,285 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 64,392 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01146 | Ngày quay thưởng 01/02/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 46,018,127,550đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,976,360,700đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 577 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 13,043 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01309 | Ngày quay thưởng 31/01/2025 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 139,780,079,500đ |   | Giải nhất |  | 87 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 4,420 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 70,504 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #01145 | Ngày quay thưởng 30/01/2025 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 43,645,177,200đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,712,699,550đ |  | Giải nhất |  | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 854 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 18,938 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |