|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ ba | Kỳ vé: #00644 | Ngày quay thưởng 09/11/2021 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 115,517,111,250đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,956,654,050đ |  | Giải nhất |       | 23 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,259 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 26,928 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #00807 | Ngày quay thưởng 07/11/2021 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   28,473,605,000đ |     |  Giải nhất |         |   16 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,030 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,718 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00643 | Ngày quay thưởng 06/11/2021 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 111,103,646,250đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,466,269,050đ |  | Giải nhất |       | 23 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,072 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 23,043 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00806 | Ngày quay thưởng 05/11/2021 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   24,823,862,000đ |     |  Giải nhất |         |   27 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,125 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,896 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00642 | Ngày quay thưởng 04/11/2021 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 106,907,224,800đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,853,015,000đ |  | Giải nhất |       | 27 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,183 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 27,090 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #00805 | Ngày quay thưởng 03/11/2021 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   23,137,555,500đ |     |  Giải nhất |         |   18 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   947 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,944 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00641 | Ngày quay thưởng 02/11/2021 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 103,358,105,400đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,458,668,400đ |  | Giải nhất |       | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,067 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 23,712 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #00804 | Ngày quay thưởng 31/10/2021 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   21,433,245,500đ |     |  Giải nhất |         |   16 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,072 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   16,772 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00640 | Ngày quay thưởng 30/10/2021 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 99,230,089,800đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,205,846,300đ |  | Giải nhất |       | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 796 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 17,634 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00803 | Ngày quay thưởng 29/10/2021 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   19,914,830,000đ |     |  Giải nhất |         |   13 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   834 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   13,340 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |